Luật trí não : 12 quy luật để tồn tại và phát triển ở nơi làm việc, ở nhà và trường học /

Đưa ra những ý tưởng để khai thác và phát huy triệt để sức mạnh của trí não trong đời sống hàng ngày thông qua 12 quy luật hoạt động của trí não gồm: Luyện tập, tồn tại, thiết lập hệ thống thần kinh kế nối, sự chăm chú, trí nhớ ngắn hạn, trí nhớ dài hạn, giấc ngủ, sự căng thẳng, kết hợp các giác qua...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Medina, John
Other Authors: Mai Khanh (dịch)
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nộiv: Thế giới ; Công ty Sách Alpha , 2019.
Edition:Tái bản lần thứ 3
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01788nam a22003017a 4500
005 20210924084137.0
008 210923s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786047757886  |c 169000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 612.82  |b L504T 2019 
100 |a Medina, John 
245 |a Luật trí não :  |b 12 quy luật để tồn tại và phát triển ở nơi làm việc, ở nhà và trường học /  |c John Medina ; Mai Khanh dịch 
250 |a Tái bản lần thứ 3 
260 |a Hà Nộiv:  |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha ,  |c 2019. 
300 |a 444tr. ;  |c 21cm 
500 |a Tên sách tiếng Anh: Brain rules 
520 3 |a Đưa ra những ý tưởng để khai thác và phát huy triệt để sức mạnh của trí não trong đời sống hàng ngày thông qua 12 quy luật hoạt động của trí não gồm: Luyện tập, tồn tại, thiết lập hệ thống thần kinh kế nối, sự chăm chú, trí nhớ ngắn hạn, trí nhớ dài hạn, giấc ngủ, sự căng thẳng, kết hợp các giác quan, thị giác, giới tính và khám phá 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Nhận thức 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a hoạt động 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a não bộ 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a quy luật 
700 |a Mai Khanh  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 6942  |d 6942 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_820000000000000_L504T_2019  |7 0  |9 32184  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-23  |g 169000.00  |l 0  |o 612.82 L504T 2019  |p 00032820  |r 2021-09-23  |v 169000.00  |w 2021-09-23  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 612_820000000000000_L504T_2019  |7 0  |9 32185  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-23  |g 169000.00  |l 0  |o 612.82 L504T 2019  |p 00032821  |r 2021-09-23  |v 169000.00  |w 2021-09-23  |y SACH