NLP căn bản : Những kỹ thuật tâm lý để hiểu và gây ảnh hưởng đến người khác /
Trình bày những nguyên tắc cơ bản và những công cụ của NLP như: Cách thức tạo dựng quan hệ với người khác; kỹ năng gây ảnh hưởng; hiểu và sử dụng ngôn ngữ cơ thể; cách thức để nghĩ và đạt được kết quả bạn muốn; nghệ thuật đặt ra những câu hỏi quan trọng; họp hành, đàm phán và bán hàng hiệu quả; nhữn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha ,
2021 .
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 5 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01969nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210924112506.0 | ||
008 | 210923s2021 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786046540434 |c 159000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158.2 |b N000L 2021 |
100 | |a O'Connor, Joseph | ||
245 | |a NLP căn bản : |b Những kỹ thuật tâm lý để hiểu và gây ảnh hưởng đến người khác / |c Joseph O'Connor, John Seymour ; Dịch: Trần Minh Nhật, Nguyễn Thuỵ Khánh Chương | ||
246 | |a Introducing NLP | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha , |c 2021 . | ||
300 | |a 451tr. ; |b hình vẽ |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Trình bày những nguyên tắc cơ bản và những công cụ của NLP như: Cách thức tạo dựng quan hệ với người khác; kỹ năng gây ảnh hưởng; hiểu và sử dụng ngôn ngữ cơ thể; cách thức để nghĩ và đạt được kết quả bạn muốn; nghệ thuật đặt ra những câu hỏi quan trọng; họp hành, đàm phán và bán hàng hiệu quả; những chiến lược tập tăng tốc | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc sống |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a giao tiếp |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a tâm lý học ứng dụng |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công |
700 | |a Nguyễn, Thuỵ Khánh Chương |e dịch | ||
700 | |a Trần, Minh Nhật |e dịch | ||
700 | |a Seymour, John | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6936 |d 6936 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_200000000000000_N000L_2021 |7 0 |9 32174 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 159000.00 |l 0 |o 158.2 N000L 2021 |p 00032810 |r 2021-09-23 |v 159000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_200000000000000_N000L_2021 |7 0 |9 32175 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 159000.00 |l 0 |o 158.2 N000L 2021 |p 00032811 |r 2021-09-23 |v 159000.00 |w 2021-09-23 |y SACH |