Lời từ chối hoàn hảo : Cách nói không mà vẫn nhận được sự đồng thuận /
Giới thiệu những bí quyết, nghệ thuật để chúng ta đưa ra lời từ chối tích cực trong cuộc sống nhưng không ảnh hưởng tới các mối quan hệ xung quanh. Hướng dẫn cách từ chối mà vẫn có được sự đồng thuận của mọi người
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha ,
2019.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01742nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210922140743.0 | ||
008 | 210922s2019 vm |||||||||||0|| ||vie|| | ||
020 | |a 9786046539322 |c 119000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158.2 |b L462T 2019 |
100 | |a Ury, William | ||
245 | |a Lời từ chối hoàn hảo : |b Cách nói không mà vẫn nhận được sự đồng thuận / |c William Ury ; Dịch: Nguyễn Thoa... | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a Hà Nội: |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha , |c 2019. | ||
300 | |a 306tr. ; |b hình vẽ |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The power of a positive no: How to say no and still to yes | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những bí quyết, nghệ thuật để chúng ta đưa ra lời từ chối tích cực trong cuộc sống nhưng không ảnh hưởng tới các mối quan hệ xung quanh. Hướng dẫn cách từ chối mà vẫn có được sự đồng thuận của mọi người | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giao tiếp |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí học ứng dụng |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công |
700 | |a Chu Hiệp |e dịch | ||
700 | |a Anh Toàn |e dịch | ||
700 | |a Nguyễn Thoa |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6914 |d 6914 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_200000000000000_L462T_2019 |7 0 |9 32132 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-22 |g 119000.00 |l 0 |o 158.2 L462T 2019 |p 00032776 |r 2021-09-22 |v 119000.00 |w 2021-09-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_200000000000000_L462T_2019 |7 0 |9 32133 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-22 |g 119000.00 |l 0 |o 158.2 L462T 2019 |p 00032777 |r 2021-09-22 |v 119000.00 |w 2021-09-22 |y SACH |