Thực hành lâm sàng thần kinh học. Tập 1 : Khám lâm sàng hệ thần kinh /
Giới thiệu phương pháp khám lâm sàng một số bệnh thần kinh như: khám các dây thần kinh sọ não, khám chức năng vận động, chức năng cảm giác, khám phối kết hợp vận động và thăng bằng, chức năng phản xạ, thực vật, hội chứng thắt lưng, hông, màng não và khám bệnh nhân hôn mê...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học ,
2018 .
|
Edition: | Tái bản lần thứ tư có bổ sung và sửa chữa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01824nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210922105253.0 | ||
008 | 210922s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786046631866 |c 60.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.8 |b TH552H T.1-2018 |
100 | |a Nguyễn, Văn Chương | ||
245 | |a Thực hành lâm sàng thần kinh học. |n Tập 1 : |p Khám lâm sàng hệ thần kinh / |c Nguyễn Văn Chương | ||
250 | |a Tái bản lần thứ tư có bổ sung và sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2018 . | ||
300 | |a 210tr. ; |b Hình ảnh ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu phương pháp khám lâm sàng một số bệnh thần kinh như: khám các dây thần kinh sọ não, khám chức năng vận động, chức năng cảm giác, khám phối kết hợp vận động và thăng bằng, chức năng phản xạ, thực vật, hội chứng thắt lưng, hông, màng não và khám bệnh nhân hôn mê | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Thực hành |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Hệ thần kinh |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Lâm sàng |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Khám bệnh |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6902 |d 6902 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_TH552H_T_12018 |7 2 |9 32101 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 60000.00 |o 616.8 TH552H T.1-2018 |p 00031896 |r 2021-09-22 |v 60000.00 |w 2021-09-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_TH552H_T_12018 |7 0 |9 32102 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 60000.00 |l 0 |o 616.8 TH552H T.1-2018 |p 00031897 |r 2021-09-22 |v 60000.00 |w 2021-09-22 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_800000000000000_TH552H_T_12018 |7 0 |9 32103 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 60000.00 |l 0 |o 616.8 TH552H T.1-2018 |p 00031898 |r 2021-09-22 |v 60000.00 |w 2021-09-22 |y SGT |