Bài giảng gây mê hối sức cơ sở : Giáo trình dùng cho sinh viên hệ bác sĩ /

Giới thiệu lý thuyết cơ bản về gây mê hồi sức: chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật, thuốc mê tĩnh mạch, thuốc giảm đau họ morphin... cùng các bài thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng: bảng kiểm cho bệnh nhân phẫu thuật, đánh giá và kiểm soát đường thở khó, các phương pháp vô cảm cơ bản để phẫu thuật....

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Hữu Tú (Chủ biên)
Đồng tác giả: Cao, Thị Anh Đào (b.s.), Nguyễn, Đức Lam (b.s.), Trịnh, Văn Đồng (b.s.), Nguyễn, Toàn Thắng (b.s.)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học , 2020.
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02476aam a22003378a 4500
005 20210921140001.0
008 210921s2020 ||||||viesd
020 |a 9786046644507  |c 90.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 617.960  |b B103G 2020 
100 |a Nguyễn, Hữu Tú  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Bài giảng gây mê hối sức cơ sở :  |b Giáo trình dùng cho sinh viên hệ bác sĩ /  |c B.s.: Nguyễn Hữu Tú (ch.b.), Trịnh Văn Đồng, Cao Thị Anh Đào... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung 
260 |a Hà Nội :   |b Y học ,  |c 2020. 
300 |a 202tr.  |b minh hoạ  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Gây mê hồi sức 
520 |a Giới thiệu lý thuyết cơ bản về gây mê hồi sức: chuẩn bị bệnh nhân trước phẫu thuật, thuốc mê tĩnh mạch, thuốc giảm đau họ morphin... cùng các bài thực hành tiền lâm sàng và lâm sàng: bảng kiểm cho bệnh nhân phẫu thuật, đánh giá và kiểm soát đường thở khó, các phương pháp vô cảm cơ bản để phẫu thuật... 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Gây mê hồi sức 
700 1 |a Cao, Thị Anh Đào  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn, Đức Lam  |e b.s. 
700 1 |a Trịnh, Văn Đồng  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn, Toàn Thắng  |e b.s. 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6894  |d 6894 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_960000000000000_B103G_2020  |7 2  |9 32080  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 90000.00  |o 617.960 B103G 2020  |p 00031876  |r 2021-09-21  |v 90000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_960000000000000_B103G_2020  |7 0  |9 32081  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 90000.00  |l 0  |o 617.960 B103G 2020  |p 00031877  |r 2021-09-21  |v 90000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_960000000000000_B103G_2020  |7 0  |9 32082  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 90000.00  |l 0  |o 617.960 B103G 2020  |p 00031878  |r 2021-09-21  |v 90000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_960000000000000_B103G_2020  |7 0  |9 32809  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 90000.00  |l 0  |o 617.960 B103G 2020  |p 00032099  |r 2021-10-04  |v 90000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_960000000000000_B103G_2020  |7 0  |9 32810  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 90000.00  |l 0  |o 617.960 B103G 2020  |p 00032100  |r 2021-10-04  |v 90000.00  |w 2021-10-04  |y SGT