Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Trung cấp 4 : Sách bài tập \

Gồm các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn Quốc ở trình độ cao cấp dành cho người Việt Nam

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Cho, Hang Rok, Lee, Mi Hye, Lê, Đăng Hoan, Lê, Thị Thu Giang, Nguyễn, Thị Hương Sen, Đỗ, Ngọc Luyến
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020.
Edition:Tái bản lần thứ nhất
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3377
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03757nam a22004457a 4500
005 20211028160238.0
008 210920s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786043000382  |c 95.000vnđ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 495.780  |b T306H T.4-2020 
245 |a Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Trung cấp 4 :  |b Sách bài tập \  |c Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, ... [và những người khác] 
246 |a 베트남인을위한 종합 한국어 
250 |a Tái bản lần thứ nhất 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội ,  |c 2020. 
300 |a 195 tr. ;  |b Minh họa ;  |c 27cm 
520 3 |a Gồm các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn Quốc ở trình độ cao cấp dành cho người Việt Nam 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Sách bài tập 
700 |a Cho, Hang Rok 
700 |a Lee, Mi Hye 
700 |a Lê, Đăng Hoan 
700 |a Lê, Thị Thu Giang 
700 |a Nguyễn, Thị Hương Sen 
700 |a Đỗ, Ngọc Luyến 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3377 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6866  |d 6866 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 2  |8 BSTFKL  |9 32001  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-20  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00031811  |r 2021-09-20  |v 95000.00  |w 2021-09-20  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32891  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032144  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32892  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032145  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32893  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032146  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32894  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032147  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32895  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032148  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32896  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032149  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32897  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032150  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32898  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032151  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32899  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032152  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 4  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 1  |8 BSTFKL  |9 32900  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 95000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032153  |r 2021-10-04  |v 95000.00  |w 2021-10-04  |y SGT