Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 : 博雅汉语 - 准中级加速篇 2. Tập 1 /
Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng khả năng kết hợp các hạng mục chức năng ngữ pháp trong quá trình biểu đạt thành đoạn, nhằm bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu nâng cao cho học sinh
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Hồng Đức ,
2021.
|
Edition: | Phiên bản thứ hai |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3233 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02219nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211021112732.0 | ||
008 | 210813s2021 vm ||||||||||||0| ||vie|| | ||
020 | |a 9786043211313 |c 177.000vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.180 |b GI-108T T.1-2021 |
100 | |a Lý, Hiểu Kỳ | ||
245 | |a Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 : |b 博雅汉语 - 准中级加速篇 2. |n Tập 1 / |c Lý Hiểu Kỳ, Triệu Diên Phong | ||
250 | |a Phiên bản thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Hồng Đức , |c 2021. | ||
300 | |a 231 tr. ; |b hình vẽ, bảng | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng khả năng kết hợp các hạng mục chức năng ngữ pháp trong quá trình biểu đạt thành đoạn, nhằm bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu nâng cao cho học sinh | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
700 | |a Triệu, Diên Phong | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3233 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6839 |d 6839 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021 |7 2 |9 31943 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-13 |g 177000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2021 |p 00031754 |r 2021-08-13 |v 177000.00 |w 2021-08-13 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021 |7 0 |9 31944 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-13 |g 177000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2021 |p 00031755 |r 2021-08-13 |v 177000.00 |w 2021-08-13 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021 |7 0 |9 31945 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-13 |g 177000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2021 |p 00031756 |r 2021-08-13 |v 177000.00 |w 2021-08-13 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021 |7 0 |9 31946 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-13 |g 177000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.1-2021 |p 00031757 |r 2021-08-13 |v 177000.00 |w 2021-08-13 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021 |7 0 |9 31947 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-13 |g 177000.00 |o 495.180 GI-108T T.1-2021 |p 00031758 |r 2021-08-13 |v 177000.00 |w 2021-08-13 |y STKCN |x Tách rời để số hóa |