Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : 博雅汉语 - 初级起步篇. Tập 2 /
Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Hồng Đức ,
2021.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3031 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02174nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211006164838.0 | ||
008 | 210812b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | |a 9786043211276 |c 135.000vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.180 |b GI-108T T.2-2021 |
100 | |a Lý, Hiểu Kỳ | ||
245 | |a Giáo trình Hán ngữ Boya - Sơ cấp : |b 博雅汉语 - 初级起步篇. |n Tập 2 / |c Lý Hiểu Kỳ, Nhậm Tuyết Mai, Từ Tinh Ngưng | ||
260 | |a Hà Nội : |b Hồng Đức , |c 2021. | ||
300 | |a 108tr. ; |b Hình vẽ |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng luyện tập các từ cơ bản và các hạng mục ngữ pháp sơ cấp nhằm bồi dưỡng kỹ năng đọc viết cho học sinh | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếng Trung Quốc |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo trình |
700 | |a Nhậm, Tuyết Mai | ||
700 | |a Từ, Tinh Ngưng | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3031 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6835 |d 6835 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_22021 |7 2 |9 31936 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-12 |g 135000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.2-2021 |p 00031749 |r 2021-08-12 |v 135000.00 |w 2021-08-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_22021 |7 0 |9 31937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-12 |g 135000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.2-2021 |p 00031750 |r 2021-08-12 |v 135000.00 |w 2021-08-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_22021 |7 0 |9 31938 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-12 |g 135000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.2-2021 |p 00031751 |r 2021-08-12 |v 135000.00 |w 2021-08-12 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_22021 |7 0 |9 31939 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-12 |g 135000.00 |l 0 |o 495.180 GI-108T T.2-2021 |p 00031752 |r 2021-08-12 |v 135000.00 |w 2021-08-12 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_180000000000000_GI108T_T_22021 |7 0 |9 31940 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-08-12 |g 135000.00 |o 495.180 GI-108T T.2-2021 |p 00031753 |r 2021-08-12 |v 135000.00 |w 2021-08-12 |y STKCN |x Tách rời để số hóa |