Ngoại bệnh lý : Mã số: D.01.Z.09. Tập 1 /

Trình bày các kiến thức cơ bản ngoại khoa về tiêu hóa, gan mật, nhi khoa...nhằm phát hiện triệu chứng, các xét nghiệm cận lâm sàng, chỉ định trong thăm khám bệnh nhân cũng như những phương pháp điều trị trong mọi lĩnh vực ngoại khoa

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phạm, Văn Lình
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 2008.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02080nam a22003017a 4500
005 20210823030807.0
008 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 55.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616  |b NG404B T.1-2008 
100 1 |a Phạm, Văn Lình 
245 1 0 |a Ngoại bệnh lý :  |b Mã số: D.01.Z.09.  |n Tập 1 /  |c Phạm Văn Lình 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2008. 
300 |a 247 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Trình bày các kiến thức cơ bản ngoại khoa về tiêu hóa, gan mật, nhi khoa...nhằm phát hiện triệu chứng, các xét nghiệm cận lâm sàng, chỉ định trong thăm khám bệnh nhân cũng như những phương pháp điều trị trong mọi lĩnh vực ngoại khoa 
521 |a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa 
650 0 4 |a Bệnh lý 
650 0 4 |a Ngoại khoa 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 682  |d 682 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_000000000000000_NG404B_T_12008  |7 0  |9 5543  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55500.00  |l 0  |o 616 NG404B T.1-2008  |p 00001550  |r 2020-04-15  |v 55500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_000000000000000_NG404B_T_12008  |7 0  |9 5544  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55500.00  |l 0  |o 616 NG404B T.1-2008  |p 00001551  |r 2020-04-15  |v 55500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_000000000000000_NG404B_T_12008  |7 0  |9 5545  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55500.00  |l 0  |o 616 NG404B T.1-2008  |p 00001552  |r 2020-04-15  |v 55500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_000000000000000_NG404B_T_12008  |7 1  |9 5546  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55500.00  |l 0  |o 616 NG404B T.1-2008  |p 00001553  |r 2020-04-15  |v 55500.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.1  |4 0  |6 616_000000000000000_NG404B_T_12008  |7 0  |9 5547  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 55500.00  |l 0  |o 616 NG404B T.1-2008  |p 00013711  |r 2020-04-15  |v 55500.00  |w 2020-04-15  |y SACH