Hóa đại cương : Mã số: Đ. 01. X. 06 /
Giới thiệu: Cấu tạo nguyên tử, Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử, nhiệt động học, động hóa học...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
ko
1
|
LEADER | 01952nam a22003377a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 47.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 540.78 |b H401Đ 2007 |
100 | 0 | |a Phan An | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa đại cương : |b Mã số: Đ. 01. X. 06 / |c Phan An chủ biên; Nguyễn Sỹ Đắc, Lê Hữu Trí biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 219 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu: Cấu tạo nguyên tử, Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử, nhiệt động học, động hóa học... | |
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Động hóa học |
650 | 0 | 4 | |a Hoá đại cương |
650 | 0 | 4 | |a Nhiệt động học |
700 | 0 | |a Phan An, |e Chủ biên | |
700 | 1 | |a Lê, Hữu Trí, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Sỹ Đắc, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 676 |d 676 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_780000000000000_H401Đ_2007 |7 1 |9 5516 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 0 |o 540.78 H401Đ 2007 |p 00003807 |r 2020-04-15 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_780000000000000_H401Đ_2007 |7 0 |9 5517 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 1 |o 540.78 H401Đ 2007 |p 00003808 |r 2021-01-29 |s 2021-01-19 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_780000000000000_H401Đ_2007 |7 0 |9 5518 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 2 |o 540.78 H401Đ 2007 |p 00003809 |r 2021-01-25 |s 2021-01-20 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_780000000000000_H401Đ_2007 |7 0 |9 5519 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 47000.00 |l 4 |o 540.78 H401Đ 2007 |p 00013675 |r 2021-04-29 |s 2021-04-01 |v 47000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |