|
|
|
|
LEADER |
01952nam a22003377a 4500 |
005 |
20200501230657.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 47.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 540.78
|b H401Đ 2007
|
100 |
0 |
|
|a Phan An
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa đại cương :
|b Mã số: Đ. 01. X. 06 /
|c Phan An chủ biên; Nguyễn Sỹ Đắc, Lê Hữu Trí biên soạn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 219 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu: Cấu tạo nguyên tử, Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử, nhiệt động học, động hóa học...
|
521 |
|
|
|a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa
|
650 |
0 |
4 |
|a Động hóa học
|
650 |
0 |
4 |
|a Hoá đại cương
|
650 |
0 |
4 |
|a Nhiệt động học
|
700 |
0 |
|
|a Phan An,
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
|
|a Lê, Hữu Trí,
|e Biên soạn
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Sỹ Đắc,
|e Biên soạn
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 676
|d 676
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_780000000000000_H401Đ_2007
|7 1
|9 5516
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 47000.00
|l 0
|o 540.78 H401Đ 2007
|p 00003807
|r 2020-04-15
|v 47000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_780000000000000_H401Đ_2007
|7 0
|9 5517
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 47000.00
|l 1
|o 540.78 H401Đ 2007
|p 00003808
|r 2021-01-29
|s 2021-01-19
|v 47000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_780000000000000_H401Đ_2007
|7 0
|9 5518
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 47000.00
|l 2
|o 540.78 H401Đ 2007
|p 00003809
|r 2021-01-25
|s 2021-01-20
|v 47000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 540_780000000000000_H401Đ_2007
|7 0
|9 5519
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 47000.00
|l 4
|o 540.78 H401Đ 2007
|p 00013675
|r 2021-04-29
|s 2021-04-01
|v 47000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|