Tiếng Hàn Sejong 6 - 세종한국어 6 / Tập 6.

"Sejong Korean 6" bao gồm 14 đơn vị và 5 đơn vị văn hóa được liên kết với "Sejong Korean 5". Thời gian huấn luyện cho mỗi đơn vị của Unit 14 là 6 giờ nên có thể áp dụng linh hoạt tùy theo hoàn cảnh hoạt động của King Sejong Institute. Đơn vị văn hóa được cấu trúc để có thể giải q...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원)
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : National Institute of Korean Language, 2020.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01966nam a2200229 4500
005 20210629093001.0
008 210629t2020 ko ||||| |||| 00| | kor d
999 |c 6710  |d 6710 
020 |a 9791185872582  |c 571000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b T306H T.6-2020 
110 |a Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
245 |a Tiếng Hàn Sejong 6 - 세종한국어 6 /  |n Tập 6.  |c Viện Quốc ngữ Hàn Quốc (국립국어원) 
260 |a Hàn Quốc :  |b National Institute of Korean Language,  |c 2020. 
300 |a 208 tr. ;  |c 26 cm. 
520 3 |a "Sejong Korean 6" bao gồm 14 đơn vị và 5 đơn vị văn hóa được liên kết với "Sejong Korean 5". Thời gian huấn luyện cho mỗi đơn vị của Unit 14 là 6 giờ nên có thể áp dụng linh hoạt tùy theo hoàn cảnh hoạt động của King Sejong Institute. Đơn vị văn hóa được cấu trúc để có thể giải quyết nhẹ nhàng trong 10 phút trong một đơn vị liên quan có chung một chủ đề hoặc có thể được nghiên cứu như một đơn vị riêng biệt liên quan đến Nuri-Sejong Hakdang. Mỗi đơn vị có hai ngữ pháp và tổng số mục ngữ pháp trong sách giáo khoa là 28. Từ vựng có liên quan đến chủ đề của mỗi bài học và hai danh mục ngữ nghĩa đã được chọn cho mỗi bài học. Trong ‘Sejong Korean 6’, có tổng cộng 623 từ vựng được học. Trong ‘Sejong Korean 6’, các mục phát âm được sử dụng để hiểu các nguyên tắc phát âm và dạy cách phát âm đúng. 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Sejong 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.6  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_62020  |7 1  |9 31609  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 571000.00  |l 0  |o 495.78 T306H T.6-2020  |p 00027842  |r 2021-06-29  |v 571000.00  |w 2021-06-29  |y SGT