Ngữ pháp tiếng Hàn 1 dành cho người nước ngoài - 외국인을 위한 한국어문법1 /

<Ngữ pháp tiếng Hàn> Tập 1 『Hệ thống』 dành cho người nước ngoài. Cuốn sách này sắp xếp một cách có hệ thống những kiến ​​thức tiếng Hàn cần thiết để học hoặc dạy tiếng Hàn. Chỉ những kiến ​​thức ngữ pháp thiết yếu mới được chọn lọc và sắp xếp theo dạng câu hỏi và câu trả lời, và các yếu tố ngữ...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: 국립국어원 Viện ngôn ngữ Hàn Quốc
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : 커뮤니케이션북스 Communicationbooks, 2005.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01970nam a22002297a 4500
005 20210628104255.0
008 210628s2005 ko ||||| |||| 00| | kor d
999 |c 6686  |d 6686 
020 |a 9788984994881  |c 1260000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b NG550P 2005 
110 |a 국립국어원 Viện ngôn ngữ Hàn Quốc 
245 |a Ngữ pháp tiếng Hàn 1 dành cho người nước ngoài - 외국인을 위한 한국어문법1 /  |c 국립국어원 Viện ngôn ngữ Hàn Quốc 
260 |a Hàn Quốc :  |b 커뮤니케이션북스 Communicationbooks,  |c 2005. 
300 |a 570 tr. ;  |c 21 cm. 
520 3 |a <Ngữ pháp tiếng Hàn> Tập 1 『Hệ thống』 dành cho người nước ngoài. Cuốn sách này sắp xếp một cách có hệ thống những kiến ​​thức tiếng Hàn cần thiết để học hoặc dạy tiếng Hàn. Chỉ những kiến ​​thức ngữ pháp thiết yếu mới được chọn lọc và sắp xếp theo dạng câu hỏi và câu trả lời, và các yếu tố ngữ pháp cần thiết để giao tiếp bằng tiếng Hàn đã được hệ thống hóa. Các câu hỏi thường gặp được trình bày dưới dạng chỉ mục và các lỗi thường gặp của người học tiếng Hàn cũng được bao gồm. Các cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn được mô tả tương phản với các ngôn ngữ khác và các tình huống sử dụng phong phú được trình bày để dễ học và sử dụng. Ngoài ra, ngữ pháp và câu ví dụ đã được giải thích một cách dễ dàng và tử tế. 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Ngữ pháp 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_780000000000000_NG550P_2005  |7 1  |9 31048  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-28  |e Mua  |g 1260000.00  |l 1  |o 495.78 NG550P 2005  |p 00027818  |r 2021-10-15  |s 2021-09-23  |v 1260000.00  |w 2021-06-28  |y SGT