Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn Việt, Việt Hàn - 한국어 베트남어 번역능력향상 워크북 /
Trước thực tế và nhu cầu nâng cao khả năng dịch thuật, cuốn sách này hiện đang được Nghi? M Th? Dean Thu H ?? ng và Giáo sư Gye-sun Lee, người phụ trách lớp thông dịch và dịch thuật, đã chọn chủ đề và chuẩn bị nội dung trong hai năm, và nó đã được hoàn thành sau khi chỉnh sửa và bổ sung thông qua vi...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Korean |
Nhà xuất bản: |
Hàn Quốc :
문예림 NXB Moon Erim,
2015.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01936nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210628093557.0 | ||
008 | 210628s2015 ko ||||| |||| 00| | kor d | ||
999 | |c 6675 |d 6675 | ||
020 | |a 9788974828509 |c 805000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a kor | ||
044 | |a ko | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.78 |b L527T 2015 |
100 | |a Nghiêm, Thị Thu Hương | ||
245 | |a Luyện tập nâng cao năng lực dịch Hàn Việt, Việt Hàn - 한국어 베트남어 번역능력향상 워크북 / |c Nghiêm Thị Thu Hương, Lee Gye Seon | ||
260 | |a Hàn Quốc : |b 문예림 NXB Moon Erim, |c 2015. | ||
300 | |a 292 tr. ; |c 26cm. | ||
520 | 3 | |a Trước thực tế và nhu cầu nâng cao khả năng dịch thuật, cuốn sách này hiện đang được Nghi? M Th? Dean Thu H ?? ng và Giáo sư Gye-sun Lee, người phụ trách lớp thông dịch và dịch thuật, đã chọn chủ đề và chuẩn bị nội dung trong hai năm, và nó đã được hoàn thành sau khi chỉnh sửa và bổ sung thông qua việc áp dụng nội dung vào lớp học. Sách gồm bản dịch Hàn - Hàn của phần đầu và bản dịch Hàn - Nhật của phần hai, mỗi chủ đề được đưa ra theo nhiều lĩnh vực khác nhau như văn hóa, địa lý, kinh tế, xã hội,… của cả hai quốc gia để người học có thể học các kỹ năng dịch thuật và thu thập thông tin về cả hai quốc gia cùng một lúc. Và cuối cùng, bản dịch các tài liệu chính thức đã được bổ sung để giúp nâng cao năng lực làm việc trong thực tế. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn Quốc |
650 | 0 | 4 | |a Biên dịch |
700 | |a Lee, Gye Seon | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_780000000000000_L527T_2015 |7 1 |9 30860 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-28 |e Mua |g 805000.00 |l 0 |o 495.78 L527T 2015 |p 00027808 |r 2021-06-28 |v 805000.00 |w 2021-06-28 |y SGT |