Tiếng Việt 4 dành cho người Hàn Quốc - 한국인을 위한 베트남어 4 /
머리말 5 제 1과 | SU TICH TRAU CAU 10 제 2과 | SU TICH BANH CHUNG - BANH DAY 30 제 3과 | CHO QUE - CHO VUNG CAO VIETNAM 52 제 4과 | LANG CO VIETNAM 74 제 5과 | QUAN HE XA HOI 96 제 6과 | TRANG PHUC 118 제 7과 | AM THUC 140 제 8과 | NGHE THUAT DAM PHAN 160 제 9과 | GIAI TRI VA THE THAO 182 제 10과 | VAN HOC-NGHE THUET 202...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Korean |
Nhà xuất bản: |
Hàn Quốc :
한국외국어대학교출판부 ; NXB ĐH ngoại ngữ HQ,
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01462nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210625153753.0 | ||
008 | 210625s2017 ko a|||| |||| 00| | kor d | ||
999 | |c 6662 |d 6662 | ||
020 | |a 9791159012167 |c 1005000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a kor | ||
044 | |a ko | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.78 |b T306V 2017 |
100 | |a Cho, Jae Hyun | ||
245 | |a Tiếng Việt 4 dành cho người Hàn Quốc - 한국인을 위한 베트남어 4 / |c 조재현 - Cho Jae Hyun | ||
260 | |a Hàn Quốc : |b 한국외국어대학교출판부 ; NXB ĐH ngoại ngữ HQ, |c 2017. | ||
300 | |a 366tr. ; |c 26cm. | ||
520 | 3 | |a 머리말 5 제 1과 | SU TICH TRAU CAU 10 제 2과 | SU TICH BANH CHUNG - BANH DAY 30 제 3과 | CHO QUE - CHO VUNG CAO VIETNAM 52 제 4과 | LANG CO VIETNAM 74 제 5과 | QUAN HE XA HOI 96 제 6과 | TRANG PHUC 118 제 7과 | AM THUC 140 제 8과 | NGHE THUAT DAM PHAN 160 제 9과 | GIAI TRI VA THE THAO 182 제 10과 | VAN HOC-NGHE THUET 202 제 11과 | SUC KHOE VA Y TE 228 제 12과 | ME TIN DI DOAN 248 제 13과 | BAO CHI VA TRUYEN HINH 266 제 14과 | TON GIAO VA TIN NGUONG 288 제 15과 | PHONG TUC TUP QUAN 312 제 16과 | KHOA HOC VA KY THUAT 336 | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
650 | 0 | 4 | |a Hàn Quốc |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_780000000000000_T306V_2017 |7 1 |9 30730 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-25 |e Mua |g 1005000.00 |l 0 |o 495.78 T306V 2017 |p 00027795 |r 2021-06-25 |v 1005000.00 |w 2021-06-25 |y SGT |