Giáo trình thực hành hoá vô cơ /

Trình bày các vấn đề về an toàn phòng thí nghiệm hoá học, cách cấp cứu tại chỗ và một số quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hoá học. Hướng dẫn các thao tác và cách sử dụng một số thiết bị thí nghiệm. Giới thiệu các thí nghiệm về điều chế và tính chất của các chất vô cơ; tinh chế và tổng hợp vô c...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Phan, Thị Hồng Tuyết (Chủ biên)
Other Authors: Nguyễn, Hoa Du
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Vinh : Đại học Vinh , 2015.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01826aam a22002658a 4500
005 20210519103745.0
008 210519s2015 |||||||||||||||||vie||
999 |c 6595  |d 6595 
020 |a 9786049231278  |c 68000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 546  |b GI-108T 2015 
100 1 |a Phan, Thị Hồng Tuyết  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình thực hành hoá vô cơ /  |c Phan Thị Hồng Tuyết (ch.b.), Nguyễn Hoa Du 
260 |a Vinh :  |b Đại học Vinh ,  |c 2015. 
300 |a 227tr.  |b minh hoạ  |c 24cm 
520 |a Trình bày các vấn đề về an toàn phòng thí nghiệm hoá học, cách cấp cứu tại chỗ và một số quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm hoá học. Hướng dẫn các thao tác và cách sử dụng một số thiết bị thí nghiệm. Giới thiệu các thí nghiệm về điều chế và tính chất của các chất vô cơ; tinh chế và tổng hợp vô cơ; thí nghiệm nghiên cứu về sự tạo phức, sử dụng phương pháp phổ UV-VIS nghiên cứu phức chất 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Thực hành 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Hoá vô cơ 
700 1 |a Nguyễn, Hoa Du 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 546_000000000000000_GI108T_2015  |7 0  |9 29724  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-05-19  |g 68000.00  |l 0  |o 546 GI-108T 2015  |p 00023803  |r 2021-05-19  |v 68000.00  |w 2021-05-19  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 546_000000000000000_GI108T_2015  |7 0  |9 29725  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-05-19  |g 68000.00  |l 0  |o 546 GI-108T 2015  |p 00023804  |r 2021-05-19  |v 68000.00  |w 2021-05-19  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 546_000000000000000_GI108T_2015  |7 0  |9 29726  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-05-19  |g 68000.00  |l 0  |o 546 GI-108T 2015  |p 00023805  |r 2021-05-19  |v 68000.00  |w 2021-05-19  |y SGT