Quá trình phát triển con người : Dùng cho đào tạo cao đẳng vật lý trị liệu/ phục hồi chức năng. Mã số: CK10.Z01 /

Sách bao gồm kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác, khoa học cập nhật tiến bộ KHKT hiện đại và thực tiễn ở Việt Nam

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Lê, Quang Khanh (Chủ biên)
Đồng tác giả: Cao, Bích Thủy (Biên soạn), Cao, Hoàng Tâm Phúc (Biên soạn)
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02117nam a22003257a 4500
005 20210412085707.0
008 210412s2010 vm a|||| |||| 00| | vie d
999 |c 6571  |d 6571 
020 |c 21000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 599.9  |b QU100T 2010 
100 |a Lê, Quang Khanh  |e Chủ biên 
245 |a Quá trình phát triển con người :  |b Dùng cho đào tạo cao đẳng vật lý trị liệu/ phục hồi chức năng. Mã số: CK10.Z01 /  |c Lê Quang Khanh ; Cao Bích Thủy, Cao Hoàng Tâm Phúc 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục Việt Nam,  |c 2010. 
300 |a 87 tr. ;  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 3 |a Sách bao gồm kiến thức cơ bản, hệ thống, nội dung chính xác, khoa học cập nhật tiến bộ KHKT hiện đại và thực tiễn ở Việt Nam 
650 0 4 |a Con người 
650 0 4 |a Vật lý trị liệu 
650 0 4 |a Phục hồi chức năng 
700 |a Cao, Bích Thủy  |e Biên soạn 
700 |a Cao, Hoàng Tâm Phúc  |e Biên soạn 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 599_900000000000000_QU100T_2010  |7 1  |9 28405  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-12  |e Mua  |g 21000.00  |l 0  |o 599.9 QU100T 2010  |p 00027132  |r 2021-04-12  |v 21000.00  |w 2021-04-12  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 599_900000000000000_QU100T_2010  |7 0  |9 28406  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-12  |e Mua  |g 21000.00  |l 0  |o 599.9 QU100T 2010  |p 00027133  |r 2021-04-12  |v 21000.00  |w 2021-04-12  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 599_900000000000000_QU100T_2010  |7 0  |9 28407  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-12  |e Mua  |g 21000.00  |l 0  |o 599.9 QU100T 2010  |p 00027134  |r 2021-04-12  |v 21000.00  |w 2021-04-12  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 599_900000000000000_QU100T_2010  |7 0  |9 28408  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-12  |e Mua  |g 21000.00  |l 0  |o 599.9 QU100T 2010  |p 00027135  |r 2021-04-12  |v 21000.00  |w 2021-04-12  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 599_900000000000000_QU100T_2010  |7 0  |9 28409  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-04-12  |e Mua  |g 21000.00  |l 0  |o 599.9 QU100T 2010  |p 00027136  |r 2021-04-12  |v 21000.00  |w 2021-04-12  |y STKCN