Điều dưỡng các bệnh nội khoa. Tập 1 : Dành cho sinh viên Đại học Điều dưỡng /
Trình bày những kiến thức cơ bản về điều dưỡng cho các bệnh nhân bị bệnh nội khoa đang được điều trị tại các khoa nội như: Bệnh tim mạch, bệnh hô hấp, bệnh tiêu hoá
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục ,
2017.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1219 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 05508aam a22005058a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210512104258.0 | ||
008 | 210409s2017 vm ||p||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6566 |d 6566 | ||
020 | |a 9786040105127 |c 56.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.028 |b Đ309D T.1-2017 |
100 | 1 | |a Lê, Thị Bình |c PGS.TS |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng các bệnh nội khoa. Tập 1 : |b Dành cho sinh viên Đại học Điều dưỡng / |c Lê Thị Bình, Nguyễn Văn Chi (ch.b.), Nguyễn Đạt Anh |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục , |c 2017. | ||
300 | |a 167tr. |b minh hoạ, |c 27cm | ||
520 | |a Trình bày những kiến thức cơ bản về điều dưỡng cho các bệnh nhân bị bệnh nội khoa đang được điều trị tại các khoa nội như: Bệnh tim mạch, bệnh hô hấp, bệnh tiêu hoá | ||
521 | |a Dành cho sinh viên đại học điều dưỡng | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Điều dưỡng | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bệnh nội khoa | |
700 | 1 | |a Nguyễn Đạt Anh |c PGS.TS | |
700 | 1 | |a Nguyễn Văn Chi |c TS |e ch.b. | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1219 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 1 |9 28279 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023674 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28280 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023675 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28281 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023676 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28282 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023677 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28283 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023678 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28284 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023679 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28285 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023680 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28286 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023681 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28287 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023682 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28288 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023683 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28289 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023684 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28290 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023685 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28291 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023686 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28292 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023687 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28293 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023688 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28294 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023689 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28295 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023690 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28296 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023691 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28297 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023692 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_028000000000000_Đ309D_T_12017 |7 0 |9 28298 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-04-09 |g 56000.00 |l 0 |o 616.028 Đ309D T.1-2017 |p 00023693 |r 2021-04-09 |v 56000.00 |w 2021-04-09 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan |