Làng thanh niên lập nghiệp /
Cuốn sách được biên soạn để cổ vũ cho tinh thần dám nghĩ dám làm, dám vượt kho vươn lên của đoàn viên thanh niên, thanh niên xung phong, cổ vũ cho các kết quả đã đạt được và để chia sẻ kinh nghiệm của mô hình Làng thanh niên lập nghiệp....
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01893nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210315105101.0 | ||
008 | 210315b vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 6466 |d 6466 | ||
020 | |a 9786049525490 |c Sách nhà nước đặt hàng | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 305.235 |b L106T 2020 |
100 | |a Nguyễn, Hương Mai | ||
245 | |a Làng thanh niên lập nghiệp / |c Nguyễn Hương Mai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, |c 2020. | ||
300 | |a 203tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách được biên soạn để cổ vũ cho tinh thần dám nghĩ dám làm, dám vượt kho vươn lên của đoàn viên thanh niên, thanh niên xung phong, cổ vũ cho các kết quả đã đạt được và để chia sẻ kinh nghiệm của mô hình Làng thanh niên lập nghiệp. | |
650 | 0 | 4 | |a Thanh niên |
650 | 0 | 4 | |a Lập nghiệp |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_L106T_2020 |7 1 |9 26541 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-03-15 |e NXB Tặng |l 0 |o 305.235 L106T 2020 |p 00026492 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_L106T_2020 |7 0 |9 26545 |a PGLIB |b PGLIB |c PNK_103 |d 2021-03-15 |l 0 |o 305.235 L106T 2020 |p 00026493 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_L106T_2020 |7 0 |9 26546 |a PGLIB |b PGLIB |c PNK_103 |d 2021-03-15 |l 0 |o 305.235 L106T 2020 |p 00026494 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_L106T_2020 |7 0 |9 26547 |a PGLIB |b PGLIB |c PNK_103 |d 2021-03-15 |l 0 |o 305.235 L106T 2020 |p 00026495 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 305_235000000000000_L106T_2020 |7 0 |9 26548 |a PGLIB |b PGLIB |c PNK_103 |d 2021-03-15 |l 0 |o 305.235 L106T 2020 |p 00026496 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH |