Hỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa - Trường Sa /
Cuốn sách cung cấp kiến thức về lịch sử, địa lý liên quan tới hai quần đảo Trường sa và Hoàng Sa.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01900nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210315093832.0 | ||
008 | 210315s2020 vm ||||| |||| ||| | vie d | ||
999 | |c 6459 |d 6459 | ||
020 | |a 9786049525483 |c Sách nhà nước đặt hàng | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 911.59756 |b H428Đ 2020 |
100 | |a Kim, Quang Minh | ||
245 | |a Hỏi đáp kiến thức về Hoàng Sa - Trường Sa / |c Kim Quang Minh | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tài nguyên môi trường và bản đồ Việt Nam, |c 2020. | ||
300 | |a 170tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách cung cấp kiến thức về lịch sử, địa lý liên quan tới hai quần đảo Trường sa và Hoàng Sa. | |
650 | 0 | 4 | |a Lãnh thổ |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử |
650 | 0 | 4 | |a Địa lý |
651 | |a Hoàng Sa | ||
651 | |a Trường Sa | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 911_597560000000000_H428Đ_2020 |7 1 |9 26307 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-03-15 |e NXB Tặng |l 0 |o 911.59756 H428Đ 2020 |p 00026463 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 911_597560000000000_H428Đ_2020 |7 0 |9 26308 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-03-15 |e NXB Tặng |l 0 |o 911.59756 H428Đ 2020 |p 00026464 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 911_597560000000000_H428Đ_2020 |7 0 |9 26309 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-03-15 |e NXB Tặng |l 0 |o 911.59756 H428Đ 2020 |p 00026465 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 911_597560000000000_H428Đ_2020 |7 0 |9 26310 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-03-15 |e NXB Tặng |l 0 |o 911.59756 H428Đ 2020 |p 00026466 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 911_597560000000000_H428Đ_2020 |7 0 |9 26311 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-03-15 |e NXB Tặng |l 0 |o 911.59756 H428Đ 2020 |p 00026467 |r 2021-03-15 |v 200000.00 |w 2021-03-15 |y SACH |