Bệnh viêm màng não nhiễm khuẩn (viêm màng não mủ) /
Sách chuyên khảo, trình bày khá toàn diện về bệnh viêm màng não nhiễm khuẩn, như dịch tễ học, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng học, các biện pháp chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2020.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02002nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210119092641.0 | ||
008 | 210119s2020 vm ||||| |||| ||| | vie d | ||
999 | |c 6422 |d 6422 | ||
020 | |a 9786046646686 |c Sách nhà nước đặt hàng | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.82 |b B256V 2020 |
100 | |a Bùi, Vũ Huy | ||
245 | |a Bệnh viêm màng não nhiễm khuẩn (viêm màng não mủ) / |c Bùi Vũ Huy | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2020. | ||
300 | |a 312 tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Sách chuyên khảo, trình bày khá toàn diện về bệnh viêm màng não nhiễm khuẩn, như dịch tễ học, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng học, các biện pháp chẩn đoán, điều trị và phòng bệnh. | |
650 | 0 | 4 | |a Viêm màng não |
650 | 0 | 4 | |a Nhiễm khuẩn |
650 | 0 | 4 | |a Chẩn đoán |
650 | 0 | 4 | |a Phòng trị bệnh |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_820000000000000_B256V_2020 |7 0 |9 25371 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 616.82 B256V 2020 |p 00026410 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_820000000000000_B256V_2020 |7 0 |9 25372 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 616.82 B256V 2020 |p 00026411 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_820000000000000_B256V_2020 |7 0 |9 25373 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 616.82 B256V 2020 |p 00026412 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_820000000000000_B256V_2020 |7 0 |9 25374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 616.82 B256V 2020 |p 00026413 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_820000000000000_B256V_2020 |7 0 |9 25375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-01-19 |e Sách NXB Y học tặng |l 0 |o 616.82 B256V 2020 |p 00026414 |r 2021-01-19 |v 200000.00 |w 2021-01-19 |y STKCN |