Practical Faster Reading : A course in reading and vocabulary for upper - intermediate and more advanced students /
Gồm các bài khoá với các chủ đề khác nhau giúp việc luyện tập ngữ pháp, kỹ năng đọc, mở rộng thêm vốn từ vựng...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
Hải Phòng :
Nxb. Hải Phòng,
2003.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01162nam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210119090051.0 | ||
008 | 210119s2003 vm ||||||engsd | ||
999 | |c 6419 |d 6419 | ||
020 | |c 9000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428 |b PR101T 2003 |
100 | 1 | |a Mosback, Gerald | |
245 | 1 | 0 | |a Practical Faster Reading : |b A course in reading and vocabulary for upper - intermediate and more advanced students / |c Gerald Mosback, Vivienne Mosback ; Minh Thu giới thiệu |
260 | |a Hải Phòng : |b Nxb. Hải Phòng, |c 2003. | ||
300 | |a 119tr. ; |c 21cm | ||
520 | |a Gồm các bài khoá với các chủ đề khác nhau giúp việc luyện tập ngữ pháp, kỹ năng đọc, mở rộng thêm vốn từ vựng... | ||
650 | 7 | |a Ngôn ngữ | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếng Anh | |
700 | 1 | |a Mosback, Vivienne | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_PR101T_2003 |7 1 |9 25360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-01-19 |g 9000.00 |l 1 |o 428 PR101T 2003 |p 00026396 |r 2021-04-15 |s 2021-04-15 |v 9000.00 |w 2021-01-19 |x Quân NNA cho mượn KĐ |y STKCN |x Quân NNA cho mượn KĐ |