Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : Mã số: Đ. 14. Z. 07 /
Cung cấp những kiến thức khoa học cơ bản về dinh dưỡng Người và An toàn vệ sinh thực phẩm.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03534nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 60.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.2 |b D312D 2008 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Công Khẩn, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dinh dưỡng cộng đồng và an toàn vệ sinh thực phẩm : |b Mã số: Đ. 14. Z. 07 / |c Nguyễn Công Khẩn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2008. | ||
300 | |a 375 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức khoa học cơ bản về dinh dưỡng Người và An toàn vệ sinh thực phẩm. | |
521 | |a Dùng cho đào tạo cử nhân y tế cộng đồng. Mã số Đ.14.Z.07 | ||
650 | 0 | 4 | |a An toàn vệ sinh thực phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Dinh dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Thực phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Y tế |
710 | |a Bộ Y tế | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 640 |d 640 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5352 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001961 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001962 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5354 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001963 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5355 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001964 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5356 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001965 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5357 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001966 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5358 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001967 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5359 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001968 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 1 |9 5360 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00001969 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5361 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014531 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5362 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014532 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5363 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014533 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2008 |7 0 |9 5364 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 60500.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2008 |p 00014534 |r 2020-04-15 |v 60500.00 |w 2020-04-15 |y SGT |