Bộ luật dân sự (hiện hành)
Toàn văn Bộ luật dân sự quy định về: quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng, thừa kế và pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02054aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201222161000.0 | ||
008 | 201222s2019 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 6317 |d 6317 | ||
020 | |a 9786045745649 |c 74000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 349.597 |b B450L 2019 |
110 | 1 | |a Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | |
245 | 1 | 0 | |a Bộ luật dân sự (hiện hành) |
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia, |c 2019. | ||
300 | |a 351tr. ; |c 21cm | ||
520 | |a Toàn văn Bộ luật dân sự quy định về: quyền sở hữu và quyền khác đối với tài sản, nghĩa vụ và hợp đồng, thừa kế và pháp luật áp dụng đối với quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Pháp luật | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bộ luật dân sự | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Việt Nam | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_B450L_2019 |7 1 |9 24132 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 74000.00 |l 3 |m 2 |o 349.597 B450L 2019 |p 00025945 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 74000.00 |w 2020-12-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_B450L_2019 |7 0 |9 24133 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 74000.00 |l 2 |m 2 |o 349.597 B450L 2019 |p 00025946 |q 2022-01-31 |r 2021-04-09 |s 2021-04-09 |v 74000.00 |w 2020-12-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_B450L_2019 |7 0 |9 24134 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 74000.00 |l 3 |m 2 |o 349.597 B450L 2019 |p 00025947 |q 2022-01-31 |r 2021-04-19 |s 2021-04-19 |v 74000.00 |w 2020-12-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_B450L_2019 |7 0 |9 24135 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 74000.00 |l 2 |m 2 |o 349.597 B450L 2019 |p 00025948 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 74000.00 |w 2020-12-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_597000000000000_B450L_2019 |7 0 |9 24136 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-22 |g 74000.00 |l 1 |m 2 |o 349.597 B450L 2019 |p 00025949 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 74000.00 |w 2020-12-22 |y SACH |