Giáo trình điền kinh /
Giới thiệu môn điền kinh và nguyên lí kĩ thuật các môn điền kinh như: Đi bộ thể thao, chạy cự ly ngắn, chạy cự ly dài, chạy cự ly dài và chạy tiếp sức, chạy vượt rào, nhảy cao, nhảy sào, ném đĩa... Phương pháp tổ chức thi đấu và một số điều luật cơ bản...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội,
2018.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2978 |
Tags: | Add Tag |
LEADER | 01673aam a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210929151347.0 | ||
008 | 201222s2018 vm ||||||viesd | ||
020 | |a 9786049618093 |c 85000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 796.0711 |b GI-108T 2018 |
100 | |a Nguyễn, Anh Tuấn |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình điền kinh / |c Nguyễn Anh Tuấn (ch.b.), Trịnh Kiên, Nguyễn Việt Hoà, Nguyễn Thị Nga |
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội, |c 2018. | ||
300 | |a 283tr. : |b minh hoạ ; |c 24cm | ||
520 | |a Giới thiệu môn điền kinh và nguyên lí kĩ thuật các môn điền kinh như: Đi bộ thể thao, chạy cự ly ngắn, chạy cự ly dài, chạy cự ly dài và chạy tiếp sức, chạy vượt rào, nhảy cao, nhảy sào, ném đĩa... Phương pháp tổ chức thi đấu và một số điều luật cơ bản | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Điền kinh | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Nga | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Việt Hoà | |
700 | 1 | |a Trịnh Kiên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2978 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6316 |d 6316 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_071100000000000_GI108T_2018 |7 1 |9 24130 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 85000.00 |o 796.0711 GI-108T 2018 |p 00025943 |r 2020-12-22 |v 85000.00 |w 2020-12-22 |y SGT |z Tài liệu tách rời để số hóa |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 796_071100000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 24131 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-22 |g 85000.00 |l 0 |o 796.0711 GI-108T 2018 |p 00025944 |r 2020-12-22 |v 85000.00 |w 2020-12-22 |y SGT |