Cẩm nang quản lý : Đánh giá năng lực nhân viên /
Quyển sách trang bị cho bạn tất cả các kỹ năng, kỹ thuật cần thiết để thực hiện thành công công tác đánh giá nhân viên; đồng thời giải thích rõ các mục tiêu then chốt, những lợi ích thu được từ quá trình đánh giá, hướng dẫn từng bước trong giai đoạn chuẩn bị, quản lý và tổ chức các hoạt động bổ trợ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
TpHCM :
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh ,
2005.
|
Truy cập trực tuyến: | : http://www.firstnews.com.vn |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01607nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201218111521.0 | ||
008 | 201218s2006 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
999 | |c 6249 |d 6249 | ||
020 | |c 24000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658 |b C120N 2005 |
100 | |a Langdon, Ken và Osborne, Christina | ||
245 | |a Cẩm nang quản lý : |b Đánh giá năng lực nhân viên / |c Ken Langdon và Christina Osborne; Biên dịch: Hoàng Ngọc Tuyến, Lê Ngọc Phương Anh | ||
246 | |a Appraising Staff | ||
260 | |a TpHCM : |b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh , |c 2005. | ||
300 | |a 69tr. : |b Hình ảnh, bảng biểu ; |c 24cm. | ||
520 | 3 | |a Quyển sách trang bị cho bạn tất cả các kỹ năng, kỹ thuật cần thiết để thực hiện thành công công tác đánh giá nhân viên; đồng thời giải thích rõ các mục tiêu then chốt, những lợi ích thu được từ quá trình đánh giá, hướng dẫn từng bước trong giai đoạn chuẩn bị, quản lý và tổ chức các hoạt động bổ trợ sau khi đánh giá. | |
700 | |a Hoàng, Ngọc Tuyến |e Biên dịch | ||
700 | |a Lê, Ngọc Phương Anh |e Biên dịch |c M.B.A | ||
700 | |a Nguyễn, Văn Quì |e Hiệu đính |c Ph.D. | ||
710 | |a First News |e Hiệu đính | ||
856 | |u : http://www.firstnews.com.vn | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_000000000000000_C120N_2005 |7 0 |9 24008 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-18 |g 24000.00 |l 0 |o 658 C120N 2005 |p 00023244 |r 2020-12-18 |v 24000.00 |w 2020-12-18 |y STKCN |