Nơi em quay về có tôi đứng đợi /
Cuộc đời vốn là những chuỗi hội ngộ và chia ly. Hội ngộ là để chia ly. Chia ly là để có ngày hội ngộ. Satoshi và Yuko, vốn là hai người bạn đồng môn thời trung học, đang sống trong những ngày vợ chồng son hạnh phúc thì tai họa bất ngờ ập đến: Yuko có thể sẽ ra đi mãi mãi. Đối diện sự thật đau buồn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese Japanese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01938aam a22002418a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201218081558.0 | ||
008 | 201217s2018 vm ||||f|viesd | ||
999 | |c 6214 |d 6214 | ||
020 | |a 9786049639807 |c 72000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h jpn | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895.636 |b N462E 2018 |
100 | 1 | |a Ichikawa Takuji | |
245 | 1 | 0 | |a Nơi em quay về có tôi đứng đợi / |c Ichikawa Takuji ; Thanh Nhã dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Văn học ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c 2018. | ||
300 | |a 258 tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Cuộc đời vốn là những chuỗi hội ngộ và chia ly. Hội ngộ là để chia ly. Chia ly là để có ngày hội ngộ. Satoshi và Yuko, vốn là hai người bạn đồng môn thời trung học, đang sống trong những ngày vợ chồng son hạnh phúc thì tai họa bất ngờ ập đến: Yuko có thể sẽ ra đi mãi mãi. Đối diện sự thật đau buồn ấy, Satoshi và Yuko đã chăm sóc nhau, trở thành chỗ dựa cho nhau, chia sẻ với nhau từng cơn đau, từng niềm vui nhỏ bé, trân trọng từng giây phút ở bên nhau. Vẫn giọng văn nhẹ nhàng pha chút hài hước, như thể một cậu bé mới lớn đang thủ thỉ kể chuyện, Tchikawa Takuji một lần nữa khắc họa bức tranh tình yêu và chia ly bằng gam mầu sáng trong. Mỗi tác phẩm của ông là một lần thanh lọc tâm hồn người đọc. Chỉ cần có tình yêu thì sự chia ly cũng không còn đáng sợ. | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Văn học hiện đại | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Nhật Bản | |
700 | 0 | |a Thanh Nhã |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_636000000000000_N462E_2018 |7 0 |9 23917 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-18 |g 72000.00 |l 0 |o 895.636 N462E 2018 |p 00025808 |r 2020-12-18 |v 72000.00 |w 2020-12-18 |y SACH |