Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp /
Cuốn sách được biên soạn trên cơ sở tiếp thu có chọn lọc các bài tập tài chính doanh nghiệp được biên soạn bổ sung nhiều bài tập mới.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tài chính,
2014.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02894nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201215094940.0 | ||
008 | 201215s2014 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6176 |d 6176 | ||
020 | |c 25.000 VND |a 9786047905218 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 334 |b H250T 2014 |
100 | 1 | |a Bùi, Văn Vần |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp / |c Bùi Văn Vần, Đoàn Hương Quỳnh |
260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2014. | ||
300 | |a 211 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện Tài chính | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách được biên soạn trên cơ sở tiếp thu có chọn lọc các bài tập tài chính doanh nghiệp được biên soạn bổ sung nhiều bài tập mới. | |
650 | 0 | 4 | |a Quản trị tài chính |
650 | 0 | 4 | |a Doanh nghiệp |
653 | |a Bài tập | ||
700 | |a Đoàn, Hương Quỳnh | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 1 |9 23368 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025413 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23369 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025414 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23370 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025415 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23371 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025416 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23372 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025417 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23373 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025418 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23374 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025419 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23375 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025420 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23376 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025421 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 334_000000000000000_H250T_2014 |7 0 |9 23377 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-15 |g 25000.00 |l 0 |o 334 H250T 2014 |p 00025422 |r 2020-12-15 |v 25000.00 |w 2020-12-15 |y STKCN |