Giáo trình luật dân sự Việt Nam. Tập 1 /
Trình bày khái niệm về luật dân sự Việt Nam, quan hệ pháp luật dân sự, giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn và thời hiệu, quyền sở hữu và quyền thừa kế
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2020.
|
Edition: | Tái bản có sửa đổi, bổ sung |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2219 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03745nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210802144329.0 | ||
008 | 201214s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6169 |d 6169 | ||
020 | |a 9786047242764 |c 46.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 349.5 |b GI-108T T.1-2020 |
100 | |a Đinh, Văn Thanh | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật dân sự Việt Nam. |n Tập 1 / |c Đinh Văn Thanh, ...[và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa đổi, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2020. | ||
300 | |a 355 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Luật Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Trình bày khái niệm về luật dân sự Việt Nam, quan hệ pháp luật dân sự, giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn và thời hiệu, quyền sở hữu và quyền thừa kế | |
650 | 0 | 4 | |a Luật dân sự |v Việt Nam |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2219 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 1 |9 23281 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021115 |q 2021-11-29 |r 2021-10-28 |s 2021-10-28 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23282 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |m 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021116 |q 2022-01-31 |r 2021-04-09 |s 2021-04-09 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23283 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |m 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021117 |q 2022-01-31 |r 2021-04-28 |s 2021-04-28 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23284 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |m 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021118 |q 2022-01-31 |r 2021-04-09 |s 2021-04-09 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 1 |9 23285 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021119 |r 2021-04-29 |s 2021-03-31 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |x Tài liều tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23286 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |m 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021120 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23287 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |m 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021121 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23288 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |m 2 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021122 |q 2022-01-31 |r 2021-02-18 |s 2021-02-18 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23289 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 2 |m 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021123 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 349_500000000000000_GI108T_T_12020 |7 0 |9 23290 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 46000.00 |l 1 |m 1 |o 349.5 GI-108T T.1-2020 |p 00021124 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 46000.00 |w 2020-12-14 |y STKCN |