Kỹ thuật hóa dược. Các quá trình hóa học cơ bản của kỹ thuật hóa dược và phương pháp sản xuất một số hóa dược vô cơ / Tập 1:
Gồm hai phần về các quá trình hóa học cơ bản của kỹ thuật hóa dược và phương pháp sản xuất một số hóa dược vô cơ
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2017.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ nhất |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1183 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03487nam a22004097a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210505090003.0 | ||
008 | 201211s2017 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6164 |d 6164 | ||
020 | |a 9786046627005 |c 74.000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615 |b K600T T.1-2017 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Luyện |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật hóa dược. |n Tập 1: |b Các quá trình hóa học cơ bản của kỹ thuật hóa dược và phương pháp sản xuất một số hóa dược vô cơ / |c Nguyễn Đình Luyện chủ biên; Biên soạn Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Văn Giang. |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2017. | ||
300 | |a 223 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Dược Hà Nội. Bộ môn Công nghiệp được | ||
520 | 3 | |a Gồm hai phần về các quá trình hóa học cơ bản của kỹ thuật hóa dược và phương pháp sản xuất một số hóa dược vô cơ | |
521 | |a Sách đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Hóa dược |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật |
700 | |a Nguyễn, Văn Hải |e biên soạn | ||
700 | |a Nguyễn, Văn Giang |e biên soạn | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1183 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23240 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023123 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |x Sách được tháo gáy để scan |y STKCN |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 1 |9 23241 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023124 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |x Đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x Đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23242 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023125 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23243 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023126 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23244 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023127 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23245 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023128 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23246 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023129 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23247 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023130 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23248 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023131 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_K600T_T_12017 |7 0 |9 23249 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-11 |g 74000.00 |l 0 |o 615 K600T T.1-2017 |p 00023132 |r 2020-12-11 |v 74000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN |