Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt- Việt Anh /
Giới thiệu khái quát về công tác phiên dịch, những tình huống trong phiên dịch, thực hành phiên dịch, phiên dich đồng thời từ tiếng Anh sang tiếng Việt và từ tiếng Việt sang tiếng Anh
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2019
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2120 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 06091nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210725181617.0 | ||
008 | 201211s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6163 |d 6163 | ||
020 | |c 86.000 VND |a 9786049818899 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 428.029 |b GI-108K 2019 |
100 | 1 | |a Trương, Quang Phú | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo khoa căn bản môn dịch Anh Việt- Việt Anh / |c Trương Quang Phú |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2019 | ||
300 | |a 420 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu khái quát về công tác phiên dịch, những tình huống trong phiên dịch, thực hành phiên dịch, phiên dich đồng thời từ tiếng Anh sang tiếng Việt và từ tiếng Việt sang tiếng Anh | ||
650 | 0 | 4 | |a Phiên dịch |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Anh |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Việt |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2120 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 1 |9 17090 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 86000.00 |l 1 |m 1 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00004849 |r 2020-08-26 |s 2020-07-03 |v 86000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 1 |9 23220 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021085 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23221 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 1 |m 1 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021086 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23222 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021087 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23223 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 1 |m 1 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021088 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 1 |9 23224 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 1 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021089 |r 2021-04-22 |s 2021-03-29 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |x Tài liều tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liều tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23225 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021090 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23226 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021091 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23227 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021092 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23228 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021093 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23229 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021094 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23230 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021095 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23231 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021096 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23232 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 1 |m 1 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021097 |q 2022-01-31 |r 2021-04-02 |s 2021-04-02 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23233 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021098 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23234 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021099 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23235 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021100 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23236 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021101 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23237 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021102 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23238 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 0 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021103 |r 2020-12-11 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_029000000000000_GI108K_2019 |7 0 |9 23239 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-11 |e Trường Đại học Phenikaa |g 86000.00 |l 1 |m 2 |o 428.029 GI-108K 2019 |p 00021104 |q 2022-01-31 |r 2021-01-19 |s 2021-01-19 |v 86000.00 |w 2020-12-11 |y STKCN |