Giáo trình Hán ngữ : 汉语教程 : Phiên bản mới : Tập 1, Quyển hạ 2 /

Giáo trình Hán ngữ mới với những thay đổi về thứ tự các bài học, phần giải thích, từ mới, nội dung,... đã được tác giả bổ sung và đổi mới, do vậy người học sẽ có thể tiếp thu những kiến thức mới hơn, hiệu quả hơn và thành tích học tập sẽ được nâng cao hơn......

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hanyu, Jiaocheng
Other Authors: Trần, Thị Thanh Liêm, (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2020.
Edition:Tái bản lần 3
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 05963nam a22004697a 4500
005 20201216101512.0
008 201211s2020 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 6159  |d 6159 
020 |a 9786046232698 :  |c 115.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 495.180  |b GI-108T T.1-2020 
100 1 |a Hanyu, Jiaocheng 
245 1 0 |a Giáo trình Hán ngữ :  |b 汉语教程 : Phiên bản mới :   |n Tập 1,  |p Quyển hạ 2 /  |c Hanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liêm chủ biên 
250 |a Tái bản lần 3 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội,  |c 2020. 
300 |a 231 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Giáo trình Hán ngữ mới với những thay đổi về thứ tự các bài học, phần giải thích, từ mới, nội dung,... đã được tác giả bổ sung và đổi mới, do vậy người học sẽ có thể tiếp thu những kiến thức mới hơn, hiệu quả hơn và thành tích học tập sẽ được nâng cao hơn... 
650 0 4 |a Tiếng Trung Quốc 
700 1 |a Trần, Thị Thanh Liêm,  |e Chủ biên 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23130  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021055  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23131  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021056  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23132  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 1  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021057  |r 2021-04-13  |s 2021-01-20  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23133  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021058  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23134  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 1  |m 1  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021059  |q 2022-01-31  |r 2021-03-31  |s 2021-03-31  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23135  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021060  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23136  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021061  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23137  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021062  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23138  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021063  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23139  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021064  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23140  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021065  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23141  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021066  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23142  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021067  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23143  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021068  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23144  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021069  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23145  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021070  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23146  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021071  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23147  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021072  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 0  |9 23148  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021073  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12020  |7 1  |9 23149  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-11  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 115000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2020  |p 00021074  |r 2020-12-11  |v 115000.00  |w 2020-12-11  |y SGT