Giáo trình luật thương mại Việt Nam. Tập 2 /
Nghiên cứu, đào tạo cơ bản về địa lý pháp lí của các loại hình doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường, về hoạt động và hoạt động thương mại, giải quyết tranh chấp thương mại ngoài Tòa án.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tư pháp,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2371 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05053nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210810220339.0 | ||
008 | 201210s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6150 |d 6150 | ||
020 | |a 9786048119072 |c 55.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.5 |b GI-108T T.2-2020 |
100 | |a Nguyễn, Viết Tý |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình luật thương mại Việt Nam. |n Tập 2 / |c Nguyễn Viết Tý, Nguyễn Thị Dung; [...và các tác giả khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Tư pháp, |c 2020. | ||
300 | |a 392 tr. ; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu, đào tạo cơ bản về địa lý pháp lí của các loại hình doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường, về hoạt động và hoạt động thương mại, giải quyết tranh chấp thương mại ngoài Tòa án. | |
650 | 0 | 4 | |a Luật thương mại |
651 | 4 | |a Việt Nam | |
700 | |a Nguyễn, Thị Dung |e Đồng chủ biên | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2371 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 1 |9 22998 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 0 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021005 |r 2020-12-10 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 22999 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021006 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23000 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 2 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021007 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23001 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021008 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23002 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021009 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23003 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021010 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23004 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021011 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23005 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021012 |q 2022-01-31 |r 2021-03-26 |s 2021-03-26 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23006 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021013 |q 2022-01-31 |r 2021-03-30 |s 2021-03-30 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-10 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 2 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021014 |q 2022-01-31 |r 2021-04-29 |s 2021-04-29 |v 55000.00 |w 2020-12-10 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 1 |9 23301 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 0 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021135 |r 2020-12-14 |v 55000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23302 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021136 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 55000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23303 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |m 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021137 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 55000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23304 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021138 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 55000.00 |w 2020-12-14 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_500000000000000_GI108T_T_22020 |7 0 |9 23305 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-14 |e Trường Đại học Phenikaa |g 55000.00 |l 1 |o 346.5 GI-108T T.2-2020 |p 00021139 |q 2049-03-08 |r 2021-10-21 |s 2021-10-21 |v 55000.00 |w 2020-12-14 |y SGT |