Nghiệp vụ kế toán Nhà nước và đơn vị hành chính sự nghiệp : Hướng dẫn tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định, lập chứng từ, hạch toán tài khoản, sổ sách, báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách (Cập nhật theo Thông tư 107/2017/TT-BTC và Thông tư 45/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính) /

Nhằm giúp kế toán tại các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp và những người quan tâm tìm hiểu, bổ sung các kiến thức chuyên môn về chế độ kế toán mới, bao gồm: hệ thống chứng từ; sổ sách; hệ thống tài khoản và phương pháp hạch toán; báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán, quản lý, tính hao mòn, khấ...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Tăng Bình - Ái Phương
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Nxb Tài chính, 2019.
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2159
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 04571nam a22004097a 4500
005 20210728151750.0
008 201208s2019 vm ||||| |||| 00| ||vie d
999 |c 6143  |d 6143 
020 |a 9786047920471  |c 359.000 VNĐ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 343.597  |b NGH307V 2019 
100 |a Tăng Bình - Ái Phương 
245 |a Nghiệp vụ kế toán Nhà nước và đơn vị hành chính sự nghiệp :  |b Hướng dẫn tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định, lập chứng từ, hạch toán tài khoản, sổ sách, báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán ngân sách (Cập nhật theo Thông tư 107/2017/TT-BTC và Thông tư 45/2018/TT-BTC của Bộ Tài chính) /  |c Tăng Bình, Ái Phương hệ thống 
260 |a Hà Nội :  |b Nxb Tài chính,  |c 2019. 
300 |a 432 tr. ;  |c 27 cm. 
520 3 |a Nhằm giúp kế toán tại các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp và những người quan tâm tìm hiểu, bổ sung các kiến thức chuyên môn về chế độ kế toán mới, bao gồm: hệ thống chứng từ; sổ sách; hệ thống tài khoản và phương pháp hạch toán; báo cáo tài chính, báo cáo quyết toán, quản lý, tính hao mòn, khấu hao tài sản cố định ... 
650 0 4 |a Kế toán 
650 0 4 |a Đơn vị hành chính sự nghiệp 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2159 
942 |2 ddc  |c SGT  |n 1 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22883  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022949  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22884  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022950  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22885  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022951  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22886  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022952  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22887  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022953  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22888  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022954  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22889  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022955  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22890  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022956  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22891  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022957  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22892  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022958  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22893  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022959  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22894  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022960  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22895  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022961  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 0  |9 22896  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022962  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_NGH307V_2019  |7 1  |9 22897  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-12-08  |g 395000.00  |l 0  |o 343.597 NGH307V 2019  |p 00022963  |r 2020-12-08  |v 395000.00  |w 2020-12-08  |x Tài liều tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liều tách rời để số hóa