Hóa học hữu cơ. Tập 1 /
Cuốn sách gồm 7 chương. Chương I và II đề cập những vấn đề về cấu trúc phân tử hữu cơ, bản chất, đặc điểm và sự biến đổi trong liên kết trong hợp chất hữu cơ ở trạng thái tĩnh cũng như khi tham gia phản ứng hóa học. Chương III giới thiệu 4 phương pháp phổ thông dụng trong Hóa học Hữu cơ là phôt tử n...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 9 |
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1710 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 05633nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210614094900.0 | ||
008 | 201207s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6136 |d 6136 | ||
020 | |c 85.000 VND |a 9786040038494 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 547 |b H401H T.1-2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Đình, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học hữu cơ. |n Tập 1 / |c Nguyễn Hữu Đĩnh chủ biên; Đỗ Đình Rãng |
250 | |a Tái bản lần 9 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2016. | ||
300 | |a 399 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách gồm 7 chương. Chương I và II đề cập những vấn đề về cấu trúc phân tử hữu cơ, bản chất, đặc điểm và sự biến đổi trong liên kết trong hợp chất hữu cơ ở trạng thái tĩnh cũng như khi tham gia phản ứng hóa học. Chương III giới thiệu 4 phương pháp phổ thông dụng trong Hóa học Hữu cơ là phôt tử ngoại - khả kiến, phổ hồng ngoại, phổ cộng hưởng từ hạt nhân và phổ khối lượng. Các chương IV, V và VI trình bày cấu trúc, đồng phân, danh pháp, tính chất, phương pháp điều chế và ứng dụng của ankan, xicloankan, anken, ankin, dien, sơ lược về tecpen và aren. | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa hữu cơ |
700 | 1 | |a Đỗ, Đình Rãng | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Đĩnh, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1710 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 1 |9 22632 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022844 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22633 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022845 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22634 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022846 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22635 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022847 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22636 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022848 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22637 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022849 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22638 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022850 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22639 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022851 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22640 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022852 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22641 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022853 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22642 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022854 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22643 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022855 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22644 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022856 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22645 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022857 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22646 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022858 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22647 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022859 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |x Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22648 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022860 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22649 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022861 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22650 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022862 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 547_000000000000000_H401H_T_12016 |7 0 |9 22651 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 85000.00 |l 0 |o 547 H401H T.1-2016 |p 00022863 |r 2020-12-07 |v 85000.00 |w 2020-12-07 |y SGT |