Hóa học vô cơ cơ bản. Tập 2, Các nguyên tố hóa học điển hình /
Tập hai xét những đơn chất và hợp chất của các nguyên tố điển hình ( nguyên tố không chuyển tiếp) theo thứ tự các nhóm nguyên tố s đến các nguyên tố p.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 12 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 04880nam a22004577a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20201207155903.0 | ||
008 | 201207s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6135 |d 6135 | ||
020 | |a 9786040213761 : |c 90.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 540 |b H401H T.2-2020 |
100 | 0 | |a Hoàng Nhâm | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa học vô cơ cơ bản. |n Tập 2, |p Các nguyên tố hóa học điển hình / |c Hoàng Nhâm |
250 | |a Tái bản lần thứ 12 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2020. | ||
300 | |a 291 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Tập hai xét những đơn chất và hợp chất của các nguyên tố điển hình ( nguyên tố không chuyển tiếp) theo thứ tự các nhóm nguyên tố s đến các nguyên tố p. | |
650 | 0 | 4 | |a Hóa học vô cơ |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22593 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022824 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22594 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022825 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22595 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022826 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022827 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 1 |m 1 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022828 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22598 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022829 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22599 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 1 |m 1 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022830 |q 2022-01-31 |r 2021-02-19 |s 2021-02-19 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22600 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022831 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22601 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022832 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22602 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022833 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22603 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022834 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22604 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022835 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22605 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 1 |m 1 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022836 |q 2022-01-31 |r 2021-04-01 |s 2021-04-01 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022837 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22607 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022838 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22608 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022839 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22609 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022840 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22610 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022841 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22611 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022842 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 540_000000000000000_H401H_T_22020 |7 0 |9 22612 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-07 |g 90000.00 |l 0 |o 540 H401H T.2-2020 |p 00022843 |r 2020-12-07 |v 90000.00 |w 2020-12-07 |y SGT |