Thương mại điện tử căn bản /
Những kiến thức và kỹ năng cơ bản về triền khai các hoạt động thương mại điện tử sử dụng các thiết bị điện tử và hệ thống cá mạng viễn thông.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thông tin và truyền thông,
2020.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2611 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03044nam a22003617a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210906090714.0 | ||
008 | 201204s2020 vm ||||| |||||||| | viesd | ||
020 | |a 9786048044541 |c 95000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.8 |b TH561M 2020 |
100 | |a Trần, Thị Thập | ||
245 | |a Thương mại điện tử căn bản / |c Trần Thị Thập, Nguyễn Trần Hưng | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thông tin và truyền thông, |c 2020. | ||
300 | |a 322 tr. ; |c 21 cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Học viện bưu chính viễn thông | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức và kỹ năng cơ bản về triền khai các hoạt động thương mại điện tử sử dụng các thiết bị điện tử và hệ thống cá mạng viễn thông. | |
650 | 0 | 4 | |a Thương mại điện tử |
700 | |a Nguyễn, Trần Hưng | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2611 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6132 |d 6132 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 1 |9 22513 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025313 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22514 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025314 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22515 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025315 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22516 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025316 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22517 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025317 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22518 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025318 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22519 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025319 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22520 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025320 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 0 |9 22521 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025321 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_800000000000000_TH561M_2020 |7 1 |9 22522 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-04 |g 95000.00 |l 0 |o 658.8 TH561M 2020 |p 00025322 |r 2020-12-04 |v 95000.00 |w 2020-12-04 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa |