Hệ thống bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý kế toán /
Cuốn sách được biên soạn để giúp sinh viên nắm vững phần lý thuyết đã được học và rèn luyện kỹ năng thực hành.
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | , , , , , , , |
| Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tài chính,
2018.
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ 9 |
| Chủ đề: | |
| Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2197 |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 07184nam a22007097a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210729205156.0 | ||
| 008 | 201204s2018 vm ||||| |||||||| | viesd | ||
| 999 | |c 6130 |d 6130 | ||
| 020 | |a 9786047919413 |c 30000 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 657 |b H250T 2018 |
| 100 | |a Võ, Văn Nhị |c PGS.TS |e Chủ biên | ||
| 245 | |a Hệ thống bài tập và câu hỏi trắc nghiệm Nguyên lý kế toán / |c Võ Văn Nhị chủ biên; [...và những người khác] | ||
| 250 | |a Tái bản lần thứ 9 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Tài chính, |c 2018. | ||
| 300 | |a 136 tr. ; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Cuốn sách được biên soạn để giúp sinh viên nắm vững phần lý thuyết đã được học và rèn luyện kỹ năng thực hành. | |
| 650 | 0 | 4 | |a Kế toán |
| 650 | 0 | 4 | |a Nguyên lý |
| 653 | |a Nguyên lý kế toán |a Hệ thống câu hỏi | ||
| 700 | |a Phạm, Ngọc Toàn | ||
| 700 | |a Trần, Thị Thanh Hải | ||
| 700 | |a Lê, Quang Mẫn | ||
| 700 | |a Hồ, Xuân Hữu | ||
| 700 | |a Nguyễn, Thị Huyền Trâm | ||
| 700 | |a Nguyễn, Vương Thành Long | ||
| 700 | |a Lê, Anh Tuấn | ||
| 700 | |a Vũ, Thanh Long | ||
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2197 | ||
| 942 | |2 ddc |c STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 1 |9 22460 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025260 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22461 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025261 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22462 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 1 |o 657 H250T 2018 |p 00025262 |r 2021-01-20 |s 2020-12-15 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22463 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025263 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 1 |9 22464 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 1 |o 657 H250T 2018 |p 00025264 |r 2021-01-20 |s 2020-12-15 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22465 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025265 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22466 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025266 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22467 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025267 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22468 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025268 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22469 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025269 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22470 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025270 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22471 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025271 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22472 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025272 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22473 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025273 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22474 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025274 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22475 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025275 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22476 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025276 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22477 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025277 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22478 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025278 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22479 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025279 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22480 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025280 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22481 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025281 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22482 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025282 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22483 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025283 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22484 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025284 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22485 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025285 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22486 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025286 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22487 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025287 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22488 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025288 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250T_2018 |7 0 |9 22489 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 30000.00 |l 0 |o 657 H250T 2018 |p 00025289 |r 2020-12-04 |v 30000.00 |w 2020-12-04 |y STKCN | ||
