Giáo trình vật liệu cơ khí /
Vật liệu cơ khí gồm 2 phần: Vật liệu kim loại và các loại vật liệu khác được trình bày trong 9 chương nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về bản chất, các tính chất của vật liệu cơ khí truyền thống, những quy trình công nghệ nhằm biến đổi những tính chất của vật liệu theo chiều hướng...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Xây dựng ,
2016.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2423 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02211nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210817105857.0 | ||
008 | 201204s2016 vm ||||| |||||||| | viesd | ||
999 | |c 6125 |d 6125 | ||
020 | |a 9786048219598 |c 169000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 620.11 |b GI-108T 2016 |
100 | |a Phạm, Đình Sùng |e Tác giả | ||
245 | |a Giáo trình vật liệu cơ khí / |c Phạm Đình Sùng | ||
260 | |a Hà Nội : |b Xây dựng , |c 2016. | ||
300 | |a 347 tr. : |b minh họa ; |c 27 cm | ||
520 | 3 | |a Vật liệu cơ khí gồm 2 phần: Vật liệu kim loại và các loại vật liệu khác được trình bày trong 9 chương nhằm trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về bản chất, các tính chất của vật liệu cơ khí truyền thống, những quy trình công nghệ nhằm biến đổi những tính chất của vật liệu theo chiều hướng mong muốn. | |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu |
650 | 0 | 4 | |a Cơ khí |
653 | |a Vật liệu cơ khí | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2423 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_110000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 22349 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 169000.00 |l 0 |o 620.11 GI-108T 2016 |p 00025164 |r 2020-12-04 |v 169000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_110000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 22350 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 169000.00 |l 0 |o 620.11 GI-108T 2016 |p 00025165 |r 2020-12-04 |v 169000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_110000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 22351 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 169000.00 |l 0 |o 620.11 GI-108T 2016 |p 00025166 |r 2020-12-04 |v 169000.00 |w 2020-12-04 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_110000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 22352 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 169000.00 |l 0 |o 620.11 GI-108T 2016 |p 00025167 |r 2020-12-04 |v 169000.00 |w 2020-12-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 620_110000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 22353 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-12-04 |g 169000.00 |l 0 |o 620.11 GI-108T 2016 |p 00025168 |r 2020-12-04 |v 169000.00 |w 2020-12-04 |y SGT |