Cơ học. Tập 2, Động lực học /
Giới thiệu khái niệm và hệ tiên đề của động lực học; Phương trình vi phân của chuyển động; Các định lý thổng quát của động lực học; Nguyên lý di chuyển khả dĩ; Nguyên lý Đalămbe; Phương trình vi phân chuyển động của cơ hệ không tự do; Lý thuyết va chạm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ mười bảy |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2194 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 06073nam a22005057a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210729201202.0 | ||
008 | 201201s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 6116 |d 6116 | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 531.076 |b C460H T.2-2016 |
100 | 1 | |a Đỗ, Sanh | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ học. |n Tập 2, |p Động lực học / |c Đỗ Sanh |
250 | |a Tái bản lần thứ mười bảy | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2016. | ||
300 | |a 167 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu khái niệm và hệ tiên đề của động lực học; Phương trình vi phân của chuyển động; Các định lý thổng quát của động lực học; Nguyên lý di chuyển khả dĩ; Nguyên lý Đalămbe; Phương trình vi phân chuyển động của cơ hệ không tự do; Lý thuyết va chạm | |
650 | 0 | 4 | |a Cơ học |
650 | 0 | 4 | |a Động học |
650 | 0 | 4 | |a Tĩnh học |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2194 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 9965 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00014083 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 1 |9 9966 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00014084 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 1 |9 9967 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 1 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00014085 |r 2021-01-29 |s 2020-11-09 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liều tách rời để số hóa | Sách được tháo gáy để scan |y SGT |x Tài liều tách rời để số hóa |x Sách được tháo gáy để scan | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 9968 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00014086 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 9969 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00014087 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 9970 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 1 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00014088 |r 2020-12-08 |s 2020-11-09 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 1 |9 22041 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020813 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22042 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020814 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22043 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020815 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22044 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020816 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22045 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020817 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22046 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020818 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22047 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020819 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22048 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020820 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22049 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020821 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22050 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020822 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22051 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020823 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22052 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020824 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22053 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020825 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22054 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020826 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_076000000000000_C460H_T_22016 |7 0 |9 22055 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-12-01 |e Trường Đại học Phenikaa |g 25000.00 |l 0 |o 531.076 C460H T.2-2016 |p 00020827 |r 2020-12-01 |v 25000.00 |w 2020-12-01 |y SGT |