Nước thải và công nghệ xử lý nước thải /
Giới thiệu nước thải và nguồn nước thải; Phương pháp xử lý nước thải; Tái sử dụng nước thải; Làm sạch và sử dụng dòng chảy bề mặt
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2003.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04869nam a22004937a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230656.0 | ||
008 | 200404s2003 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 761.204 |b N557T 2003 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Nguyên | |
245 | 1 | 0 | |a Nước thải và công nghệ xử lý nước thải / |c Nguyễn Xuân Nguyên |
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2003. | ||
300 | |a 322 tr. ; |c 24 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trung tâm tư vấn chuyển giao công nghệ nước sạch và môi trường | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu nước thải và nguồn nước thải; Phương pháp xử lý nước thải; Tái sử dụng nước thải; Làm sạch và sử dụng dòng chảy bề mặt | |
650 | 0 | 4 | |a Nước thải |
650 | 0 | 4 | |a Vệ sinh môi trường |
650 | 0 | 4 | |a Xử lí nước thải |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 602 |d 602 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 1 |m 1 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011301 |r 2021-06-14 |s 2021-05-05 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 1 |9 4008 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011302 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4009 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011303 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4010 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011304 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4011 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011305 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4012 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011306 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011307 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011308 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4015 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011309 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4016 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011310 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4017 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011311 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4018 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011312 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011313 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4020 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011314 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4021 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011315 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4022 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011316 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4023 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011317 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4024 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011318 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4025 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011319 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4026 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011320 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4027 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011321 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 761_204000000000000_N557T_2003 |7 0 |9 4028 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 761.204 N557T 2003 |p 00011322 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y SACH |