Hỗn độn và hài hoà /
Giới thiệu lịch sử của Hệ Mặt trời. Diễn tả lý thuyết hỗn độn. Chứng minh tự nhiên đã sử dụng những nguyên lý đối xứng để áp đặt sự thống nhất cho thế giới vật lí. Thế giới của các nguyên tử với sự đa dạng của các hạt, tiến gần đến lý thuyết thống nhất các lực cơ bản của Tự nhiên. Mô tả Tự nhiên đã...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese French |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2018.
|
Phiên bản: | In lần thứ 3. |
Tùng thư: | Khoa học và khám phá
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01932aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200915103905.0 | ||
008 | 200915s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5913 |d 5913 | ||
020 | |a 9786041022621 |c 210000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h fre | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 113.8 |b H454Đ 2018 |
100 | 1 | |a Trịnh, Xuân Thuận | |
245 | 1 | 0 | |a Hỗn độn và hài hoà / |c Trịnh Xuân Thuận ; Dịch: Phạm Văn Thiều, Nguyễn Thanh Dương |
246 | |a Le chaos et l'harmonie | ||
250 | |a In lần thứ 3. | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2018. | ||
300 | |a 628tr. : |b hình vẽ, ảnh ; |c 21cm. | ||
490 | 0 | |a Khoa học và khám phá | |
500 | |a Tên sách tiếng Pháp: Le chaos et l'harmonie | ||
520 | |a Giới thiệu lịch sử của Hệ Mặt trời. Diễn tả lý thuyết hỗn độn. Chứng minh tự nhiên đã sử dụng những nguyên lý đối xứng để áp đặt sự thống nhất cho thế giới vật lí. Thế giới của các nguyên tử với sự đa dạng của các hạt, tiến gần đến lý thuyết thống nhất các lực cơ bản của Tự nhiên. Mô tả Tự nhiên đã thực hiện sự sáng tạo, thực hiện các tiềm năng chứa đựng trong các quy luật vật lý để sáng tạo ra sự sống. Bàn về "tính hiệu quả đến phi lý" của con người trong tìm hiểu vũ trụ... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc sống | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Vũ trụ học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Triết học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tự nhiên | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Thiều |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thanh Dương |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 113_800000000000000_H454Đ_2018 |7 0 |9 19351 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-15 |g 210000.00 |l 0 |o 113.8 H454Đ 2018 |p 000000539 |r 2020-09-15 |v 210000.00 |w 2020-09-15 |y SACH |