Kinh điển về khởi nghiệp : 24 bước khởi sự kinh doanh thành công /
Chia sẻ những kinh nghiệm quý giúp bạn khởi sự kinh doanh thành công như: Xác định rõ khách hàng, giá trị mang lại cho khách hàng, làm gì để đưa sản phẩm tới tay khách hàng, cách thức tạo ra doanh thu, kế hoạch thiết kế và phát triển sản phẩm, cách thức tạo vốn và tăng quy mô của doanh nghiệp...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Thái Hà,
2017.
|
Edition: | Tái bản lần 2. |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2314 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01656aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210808201430.0 | ||
008 | 171031s2017 ||||||viesd | ||
999 | |c 5911 |d 5911 | ||
020 | |a 9786045975503 |c 265000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.11 |b K312Đ 2017 |
100 | 1 | |a Aulet, Bill | |
245 | 1 | 0 | |a Kinh điển về khởi nghiệp : |b 24 bước khởi sự kinh doanh thành công / |c Bill Aulet ; Dịch: Giang Lâm, Hoàng Anh. |
246 | |a Disciplined entrepreneurship | ||
250 | |a Tái bản lần 2. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, |c 2017. | ||
300 | |a 367 tr. : |b minh hoạ ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Disciplined entrepreneurship | ||
520 | |a Chia sẻ những kinh nghiệm quý giúp bạn khởi sự kinh doanh thành công như: Xác định rõ khách hàng, giá trị mang lại cho khách hàng, làm gì để đưa sản phẩm tới tay khách hàng, cách thức tạo ra doanh thu, kế hoạch thiết kế và phát triển sản phẩm, cách thức tạo vốn và tăng quy mô của doanh nghiệp | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Khởi nghiệp | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Doanh nghiệp | |
700 | 1 | |a Hoàng Anh |e dịch | |
700 | 1 | |a Giang Lâm |e dịch | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2314 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_110000000000000_K312Đ_2017 |7 0 |9 19349 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-15 |g 265000.00 |l 0 |o 658.11 K312Đ 2017 |p 000000541 |r 2020-09-15 |v 265000.00 |w 2020-09-15 |y SACH |