Anne Frank là ai? /
Hãy cùng đọc Bộ sách chân dung – Những người thay đổi thế giới để hiểu được những thăng trầm, những biến cố, những thành công trong cuộc đời của mỗi thiên tài. Từng câu, từng chữ miêu tả một cách chân thực nhất nội tâm cảm xúc nhân vật cũng những hình ảnh minh họa sống động giúp cho bất kỳ ai cũng c...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Dân trí ; Educaion Technology science,
2018.
|
Phiên bản: | In lần thứ nhất |
Tùng thư: | Bộ sách chân dung – Những người thay đổi thế giới
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01741nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200915100419.0 | ||
008 | 200915s2018 vm ||||| |||| ||| u viesd | ||
999 | |c 5906 |d 5906 | ||
020 | |a 9786048867294 |c 49000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 895 |b A105N |
100 | |a Abramson, Ann |e Tác giả | ||
245 | |a Anne Frank là ai? / |c Ann Abramson, Nacy Harrison ; Nguyệt Minh dịch. | ||
250 | |a In lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Dân trí ; Educaion Technology science, |c 2018. | ||
300 | |a 104 tr. ; |b 19 cm. | ||
490 | |a Bộ sách chân dung – Những người thay đổi thế giới | ||
520 | 3 | |a Hãy cùng đọc Bộ sách chân dung – Những người thay đổi thế giới để hiểu được những thăng trầm, những biến cố, những thành công trong cuộc đời của mỗi thiên tài. Từng câu, từng chữ miêu tả một cách chân thực nhất nội tâm cảm xúc nhân vật cũng những hình ảnh minh họa sống động giúp cho bất kỳ ai cũng có cảm nhận như chúng ta đang được chính những vị danh nhân ấy kể chuyện cho nghe vậy. Biết đâu trong số chúng ta sau khi đọc xong bộ sách này sẽ có người sẽ trở thành những Albert Einstein, Newton, Edison thế hệ tiếp theo! | |
650 | 0 | 4 | |a Tiểu sử |
650 | 0 | 4 | |a Nhật kí |
650 | 0 | 4 | |a Văn học nước ngoài |
700 | |a Nacy Harrison | ||
700 | |a Nguyệt Minh |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_000000000000000_A105N |7 0 |9 19336 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-15 |g 49000.00 |l 0 |o 895 A105N |p 000000554 |r 2020-09-15 |v 49000.00 |w 2020-09-15 |y SACH |