Sapiens: Lược sử về loài người /

Giới thiệu toàn bộ lịch sử loài người, từ những gốc rễ tiến hóa đến thời đại của chủ nghĩa tư bản và kỹ thuật di truyền; đặc biệt tập trung vào các quá trình quan trọng đã định hình loài người và thế giới: từ cách mạng công nghiệp, nông nghiệp, sự thống nhất của loài người đến cách mạng khoa học...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Harari, Yuval Noah
Other Authors: Võ, Minh Tuấn (h.đ.), Nguyễn, Thuỷ Chung (dịch)
Format: Book
Language:Vietnamese
English
Published: Hà Nội : Tri thức, 2017.
Edition:Tái bản có chỉnh sửa.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3098
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01664aam a22003138a 4500
005 20211012142325.0
008 200915s2017 vm ||||||viesd
020 |a 9786049436000  |c 209000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 909  |b S109L 2017 
100 1 |a Harari, Yuval Noah 
245 1 0 |a Sapiens: Lược sử về loài người /  |c Yuval Noah Harari ; Nguyễn Thuỷ Chung dịch ; Võ Minh Tuấn h.đ. 
246 |a Sapiens: A brief history of humankind 
250 |a Tái bản có chỉnh sửa. 
260 |a Hà Nội :  |b Tri thức,  |c 2017. 
300 |a 545tr. :  |b minh hoạ ;  |c 24cm. 
500 |a Tên sách tiếng Anh: Sapiens: A brief history of humankind 
520 |a Giới thiệu toàn bộ lịch sử loài người, từ những gốc rễ tiến hóa đến thời đại của chủ nghĩa tư bản và kỹ thuật di truyền; đặc biệt tập trung vào các quá trình quan trọng đã định hình loài người và thế giới: từ cách mạng công nghiệp, nông nghiệp, sự thống nhất của loài người đến cách mạng khoa học 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Lịch sử 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Văn minh 
651 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Thế giới 
700 1 |a Võ, Minh Tuấn  |e h.đ. 
700 1 |a Nguyễn, Thuỷ Chung  |e dịch 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3098 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 5905  |d 5905 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 909_000000000000000_S109L_2017  |7 0  |9 19335  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-09-15  |g 209000.00  |l 0  |o 909 S109L 2017  |p 000000555  |r 2020-09-15  |v 209000.00  |w 2020-09-15  |y SACH