Nói sao để khích lệ con và giúp con trưởng thành /
Tác phẩm kinh điển đã làm thay đổi hoàn toàn cách giao tiếp giữa cha mẹ và con cái. Thử tưởng tượng, bạn sắp được gây mê để làm phẫu thuật, vị bác sĩ đáng kính bước vào và nói: "Thực ra tôi không được đào tạo nhiều về phẫu thuật đâu, nhưng tôi yêu mến bệnh nhân của mình và tôi sẽ làm hết sức có...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Nxb Lao động - Xã hội ; Công ty Sách Alpha,
2019.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 2 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01894nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200903102540.0 | ||
008 | 200903s2019 vm ||||| |||| 00| ||vie d | ||
999 | |c 5846 |d 5846 | ||
020 | |a 9786046542209 |c 109000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 649.1 |b N428S 2019 |
100 | |a Ginott, Haim G. | ||
245 | |a Nói sao để khích lệ con và giúp con trưởng thành / |c Haim G. Ginott ; Phương Lan dịch | ||
246 | |a Between Parent and Child | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Nxb Lao động - Xã hội ; Công ty Sách Alpha, |c 2019. | ||
300 | |a 303tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tác phẩm kinh điển đã làm thay đổi hoàn toàn cách giao tiếp giữa cha mẹ và con cái. Thử tưởng tượng, bạn sắp được gây mê để làm phẫu thuật, vị bác sĩ đáng kính bước vào và nói: "Thực ra tôi không được đào tạo nhiều về phẫu thuật đâu, nhưng tôi yêu mến bệnh nhân của mình và tôi sẽ làm hết sức có thể." Chắc hẳn lúc đó bạn sẽ phát hoảng và chạy thật nhanh để bảo toàn mạng sống. Thế nhưng, những đưa trẻ không dễ dàng bỏ chạy như vậy khi cha mẹ chúng tin rằng nuôi con chỉ cần tình yêu thương và những hiểu biết thông thường là đủ. Cuốn sách sẽ cung cấp cho các bậc cha mẹ những phương thức đặc biệt để trò chuyện và thấu hiểu con cái, | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Giáo dục gia đình |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Nuôi dạy con |
700 | |a Phương Lan |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 649_100000000000000_N428S_2019 |7 0 |9 19191 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-03 |g 109000.00 |l 1 |m 1 |o 649.1 N428S 2019 |p 000000419 |r 2020-12-23 |s 2020-09-21 |w 2020-09-03 |y SACH |