50 mô hình kinh điển cho tư duy chiến lược : Đơn giản hoá mọi vấn đề và mô hình hoá việc ra quyết định /
Cung cấp 50 mô hình tư duy giúp thiết lập trật tự suy nghĩ, khái quát hoá vấn đề và đơn giản hoá việc ra quyết định như: Ma trận Eisenhower, phân tích SWOT, ma trận BCG, mô hình John Whitmore...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese German |
Published: |
H. :
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha ;
2018.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 1 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01827aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901164734.0 | ||
008 | 200901s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5831 |d 5831 | ||
020 | |a 9786046534099 |c 99000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h ger | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 153.83 |b N114M 2018 |
100 | 1 | |a Krogerus, Mikael | |
245 | 1 | 0 | |a 50 mô hình kinh điển cho tư duy chiến lược : |b Đơn giản hoá mọi vấn đề và mô hình hoá việc ra quyết định / |c Mikael Krogerus, Roman Tschäppeler ; Phan Ba dịch. |
250 | |a Tái bản lần thứ 1 | ||
260 | |a H. : |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha ; |c 2018. | ||
300 | |a 217tr. : |b minh hoạ ; |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Đức: 50 erfolgsmodelle | ||
520 | |a Cung cấp 50 mô hình tư duy giúp thiết lập trật tự suy nghĩ, khái quát hoá vấn đề và đơn giản hoá việc ra quyết định như: Ma trận Eisenhower, phân tích SWOT, ma trận BCG, mô hình John Whitmore... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Mô hình | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Ra quyết định | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tư duy | |
700 | 1 | |a Phan Ba |e dịch | |
700 | 1 | |a Tschäppeler, Roman | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_830000000000000_N114M_2018 |7 0 |9 19169 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 99000.00 |l 0 |o 153.83 N114M 2018 |p 000000463 |r 2020-12-23 |v 99000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_830000000000000_N114M_2018 |7 0 |9 19170 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 99000.00 |l 0 |o 153.83 N114M 2018 |p 000000464 |r 2020-09-01 |v 99000.00 |w 2020-09-01 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 153_830000000000000_N114M_2018 |7 0 |9 19333 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-09-15 |g 99000.00 |l 0 |o 153.83 N114M 2018 |p 000000557 |r 2020-09-15 |v 99000.00 |w 2020-09-15 |y SACH |