Giao tiếp thương mại /
Cuốn sách cung cấp cho bạn cách giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống kinh doanh với những lời khuyên thực tế để cải thiện kỹ năng viết, thuyết trình và đối thoại với ngườì khác: - Chọn lựa môi trường tối ưu để trình bày thông tin. - Thuyết trình hiệu quả. - Cải thiện kỹ năng biên tập văn bản....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2018.
|
Series: | Cẩm nang kinh doanh Harvard
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01739nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200901160334.0 | ||
008 | 200901s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 5825 |d 5825 | ||
020 | |c 72.000 VND |a 9786045875148 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.4 |b GI-108T 2018 |
100 | 1 | |a Trần, Thị Bích Nga, |e Biên dịch | |
245 | 1 | 0 | |a Giao tiếp thương mại / |c Trần Thị Bích Nga, Tấn Phước Phạm Ngọc Sáu biên dịch, Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
246 | |a Business Communication | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c 2018. | ||
300 | |a 191 tr. ; |c 24 cm. | ||
490 | |a Cẩm nang kinh doanh Harvard | ||
500 | |a First News | ||
520 | 3 | |a Cuốn sách cung cấp cho bạn cách giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống kinh doanh với những lời khuyên thực tế để cải thiện kỹ năng viết, thuyết trình và đối thoại với ngườì khác: - Chọn lựa môi trường tối ưu để trình bày thông tin. - Thuyết trình hiệu quả. - Cải thiện kỹ năng biên tập văn bản. - Cách soạn thảo email và bài phát biểu hiệu quả. - Nhận biết thời điểm tốt nhất để chuyển giao thông điệp. | |
650 | 0 | 4 | |a Giao tiếp |
650 | 0 | 4 | |a Thương mại |
700 | 0 | |a Tấn Phước, |e Biên dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Quì, |e Hiệu đính | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Sáu, |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_GI108T_2018 |7 0 |9 19160 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-09-01 |g 72000.00 |l 1 |o 658.4 GI-108T 2018 |p 000000324 |r 2021-01-05 |s 2020-12-16 |v 72000.00 |w 2020-09-01 |y SACH |