Đi tìm lẽ sống /
Bằng những kinh nghiệm trong thực tế cuộc sống, tác giả nêu lên những vấn đề nội tâm sâu sắc của con người, ý nghĩa, ý thức trách nhiệm trong sự hiện hữu của mình, đồng thời giới thiệu những quan điểm triết học của tác giả đối với phép chữa trị tâm lí để nhận ra giá trị cuộc sống, vượt qua những khủ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
2018.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01686aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200825145801.0 | ||
008 | 200825s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5724 |d 5724 | ||
020 | |a 9786045867945 |c 68000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 940.531 |b Đ300T 2018 |
100 | 1 | |a Frankl, Viktor E. | |
245 | 1 | 0 | |a Đi tìm lẽ sống / |c Viktor E. Frankl ; Thanh Thảo biên dịch |
246 | |a Man's search for meaning | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c 2018. | ||
300 | |a 220tr. ; |c 21cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Man's search for meaning | ||
520 | |a Bằng những kinh nghiệm trong thực tế cuộc sống, tác giả nêu lên những vấn đề nội tâm sâu sắc của con người, ý nghĩa, ý thức trách nhiệm trong sự hiện hữu của mình, đồng thời giới thiệu những quan điểm triết học của tác giả đối với phép chữa trị tâm lí để nhận ra giá trị cuộc sống, vượt qua những khủng hoảng về tinh thần và thể xác | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc đời | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Người Do Thái | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí cá nhân | |
653 | |a Frankl, Viktor E., 1905-1997, Nhà tâm lí học, Áo | ||
700 | 0 | |a Thanh Thảo |e biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 940_531000000000000_Đ300T_2018 |7 0 |9 18937 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-08-25 |g 68000.00 |l 2 |m 2 |o 940.531 Đ300T 2018 |p 000000101 |q 2022-01-31 |r 2021-04-08 |s 2021-04-08 |v 68000.00 |w 2020-08-25 |y SACH |