Những nhà khám phá : Lịch sử tri kiến vạn vật và con người /
Giới thiệu bao quát về cách thức nhân loại đã khám phá thế giới qua những câu chuyện kể về những cá nhân kiệt xuất đã từng vạch lối mở đường, bằng niềm tin, sự cẩn trọng cùng ý chí và quyết tâm sắt đá, tiến tới khai phá “miền đất lạ”, làm nên hiểu biết của chúng ta về sự phát triển của vũ trụ trong...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
H. :
Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01649aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824163602.0 | ||
008 | 200824s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5700 |d 5700 | ||
020 | |a 9786047719754 |c 199000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 910.9 |b NH556N 2018 |
100 | 1 | |a Boorstin, Daniel J. | |
245 | 1 | 0 | |a Những nhà khám phá : |b Lịch sử tri kiến vạn vật và con người / |c Daniel J. Boorstin ; Dịch: Nguyễn Việt Long, Thiên Nga. |
260 | |a H. : |b Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, |c 2018. | ||
300 | |a 750tr. : |c 25cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The discoverers | ||
520 | |a Giới thiệu bao quát về cách thức nhân loại đã khám phá thế giới qua những câu chuyện kể về những cá nhân kiệt xuất đã từng vạch lối mở đường, bằng niềm tin, sự cẩn trọng cùng ý chí và quyết tâm sắt đá, tiến tới khai phá “miền đất lạ”, làm nên hiểu biết của chúng ta về sự phát triển của vũ trụ trong gần hai thiên niên kỷ qua | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Khoa học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Địa lí | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Lịch sử | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Khám phá | |
653 | |a Nền văn minh | ||
700 | 0 | |a Thiên Nga |e dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn Việt Long |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 910_900000000000000_NH556N_2018 |7 0 |9 18907 |a PGLIB |b PHENIKAA |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 199000.00 |l 0 |o 910.9 NH556N 2018 |p 000000032 |r 2020-09-07 |v 199000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |